1 | GV.00193 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GV.00194 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GV.00195 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
4 | GV.00197 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00199 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00200 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00201 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00202 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00203 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00204 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00205 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
12 | GV.00206 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00207 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
14 | GV.00209 | | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
15 | GV.00212 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
16 | GV.00214 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
17 | GV.00249 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
18 | GV.00259 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GV.00260 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |