1 | GV.00052 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00053 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00054 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
4 | GV.00055 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GV.00057 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách nghiệp vụ/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền.. | Giáo dục | 2021 |
6 | GV.00058 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách nghiệp vụ/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền.. | Giáo dục | 2021 |
7 | GV.00059 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GV.00060 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GV.00061 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GV.00062 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.00063 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00065 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.00066 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GV.00067 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
15 | GV.00068 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
16 | GV.00071 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | GV.00072 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
18 | GV.00074 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
19 | GV.00075 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
20 | GV.00076 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00077 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GV.00191 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |