1 | GV.00131 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GV.00132 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GV.00133 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GV.00134 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương,(ch.b), Lê Thị Lan Anh..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GV.00135 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương,(ch.b), Lê Thị Lan Anh..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GV.00136 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương,(ch.b), Lê Thị Lan Anh..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV.00137 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
8 | GV.00138 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
9 | GV.00139 | Đỗ Đức Thái | Toán 4: sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2022 |
10 | GV.00140 | Đỗ Đức Thái | Toán 4: sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | GV.00141 | Đỗ Đức Thái | Toán 4: sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | GV.00142 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GV.00143 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | GV.00144 | | Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
15 | GV.00145 | | Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
16 | GV.00146 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
17 | GV.00147 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
18 | GV.00148 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GV.00149 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GV.00150 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GV.00151 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GV.00152 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GV.00153 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GV.00154 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00155 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00156 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00157 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00158 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00159 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00160 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00161 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00162 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00163 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00164 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |