1 | GV.00078 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00079 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00080 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00081 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00083 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
6 | GV.00084 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00085 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00086 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
9 | GV.00087 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
10 | GV.00088 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | GV.00089 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | GV.00090 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | GV.00091 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | GV.00092 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00093 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
16 | GV.00094 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
17 | GV.00095 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
18 | GV.00096 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00097 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00098 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00099 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00100 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00101 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00102 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00103 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00253 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00254 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00255 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GV.00256 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00257 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |