1 | GV.00004 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
2 | GV.00005 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
3 | GV.00006 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
4 | GV.00007 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo viên/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh | Giáo dục | 2020 |
5 | GV.00009 | Đỗ Đức Thái | Toán 1 | . | . |
6 | GV.00010 | Đỗ Đức Thái | Toán 1 | . | . |
7 | GV.00011 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (Ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
8 | GV.00012 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Vũ Phương Liên, Lại Thị Yến Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục | 2020 |
9 | GV.00013 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Vũ Phương Liên, Lại Thị Yến Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục | 2020 |
10 | GV.00014 | | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2020 |
11 | GV.00016 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
12 | GV.00017 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
13 | GV.00018 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
14 | GV.00019 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
15 | GV.00020 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
16 | GV.00021 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
17 | GV.00022 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
18 | GV.00023 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
19 | GV.00025 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.00026 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00027 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00028 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00029 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |