1 | GV.00004 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
2 | GV.00005 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
3 | GV.00006 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
4 | GV.00007 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo viên/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh | Giáo dục | 2020 |
5 | GV.00009 | Đỗ Đức Thái | Toán 1 | . | . |
6 | GV.00010 | Đỗ Đức Thái | Toán 1 | . | . |
7 | GV.00011 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (Ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
8 | GV.00012 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Vũ Phương Liên, Lại Thị Yến Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục | 2020 |
9 | GV.00013 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Vũ Phương Liên, Lại Thị Yến Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục | 2020 |
10 | GV.00014 | | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2020 |
11 | GV.00016 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
12 | GV.00017 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
13 | GV.00018 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
14 | GV.00019 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
15 | GV.00020 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
16 | GV.00021 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
17 | GV.00022 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
18 | GV.00023 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
19 | GV.00025 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.00026 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00027 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00028 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00029 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.00030 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.00031 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.00032 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
27 | GV.00033 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
28 | GV.00034 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
29 | GV.00035 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
30 | GV.00036 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
31 | GV.00037 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
32 | GV.00038 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
33 | GV.00039 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
34 | GV.00040 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
35 | GV.00041 | | Toán lớp 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà..... | Đại học Sư phạm | 2021 |
36 | GV.00042 | | Toán lớp 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà..... | Đại học Sư phạm | 2021 |
37 | GV.00043 | | Toán lớp 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà..... | Đại học Sư phạm | 2021 |
38 | GV.00044 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00045 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.00046 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.00047 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
42 | GV.00048 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
43 | GV.00049 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
44 | GV.00050 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
45 | GV.00051 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
46 | GV.00052 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
47 | GV.00053 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
48 | GV.00054 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
49 | GV.00055 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GV.00057 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách nghiệp vụ/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền.. | Giáo dục | 2021 |
51 | GV.00058 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách nghiệp vụ/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền.. | Giáo dục | 2021 |
52 | GV.00059 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
53 | GV.00060 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
54 | GV.00061 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | GV.00062 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | GV.00063 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GV.00065 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GV.00066 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GV.00067 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
60 | GV.00068 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
61 | GV.00071 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
62 | GV.00072 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
63 | GV.00073 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
64 | GV.00074 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
65 | GV.00075 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
66 | GV.00076 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
67 | GV.00077 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy,.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
68 | GV.00078 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00079 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00080 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GV.00081 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GV.00083 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
73 | GV.00084 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
74 | GV.00085 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
75 | GV.00086 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
76 | GV.00087 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
77 | GV.00088 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
78 | GV.00089 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
79 | GV.00090 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
80 | GV.00091 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
81 | GV.00092 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
82 | GV.00093 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
83 | GV.00094 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
84 | GV.00095 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
85 | GV.00096 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GV.00097 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GV.00098 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
88 | GV.00099 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
89 | GV.00100 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
90 | GV.00101 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.00102 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
92 | GV.00103 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
93 | GV.00104 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống ( Chủ biên), Phạm Thu Hiền,..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
94 | GV.00105 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống ( Chủ biên), Phạm Thu Hiền,..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
95 | GV.00106 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7 tập 2 sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2022 |
96 | GV.00107 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7 tập 2 sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2022 |
97 | GV.00108 | Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái tổng chủ biên; Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2022 |
98 | GV.00109 | Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái tổng chủ biên; Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2022 |
99 | GV.00110 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
100 | GV.00112 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
101 | GV.00113 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
102 | GV.00114 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | GV.00115 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GV.00116 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
105 | GV.00117 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
106 | GV.00118 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GV.00119 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GV.00120 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GV.00122 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
110 | GV.00123 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2022 |
111 | GV.00124 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2022 |
112 | GV.00126 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
113 | GV.00127 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2022 |
114 | GV.00128 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
115 | GV.00129 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
116 | GV.00131 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GV.00132 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GV.00133 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GV.00134 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương,(ch.b), Lê Thị Lan Anh..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GV.00135 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương,(ch.b), Lê Thị Lan Anh..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GV.00136 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương,(ch.b), Lê Thị Lan Anh..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GV.00137 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
123 | GV.00138 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
124 | GV.00139 | Đỗ Đức Thái | Toán 4: sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2022 |
125 | GV.00140 | Đỗ Đức Thái | Toán 4: sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2022 |
126 | GV.00141 | Đỗ Đức Thái | Toán 4: sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2022 |
127 | GV.00142 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
128 | GV.00143 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
129 | GV.00144 | | Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
130 | GV.00145 | | Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
131 | GV.00146 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
132 | GV.00147 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
133 | GV.00148 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GV.00149 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GV.00150 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GV.00151 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GV.00152 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GV.00153 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GV.00154 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GV.00155 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GV.00156 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GV.00157 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GV.00158 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GV.00159 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
145 | GV.00160 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GV.00161 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | GV.00162 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GV.00163 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GV.00164 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GV.00166 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
151 | GV.00168 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
152 | GV.00169 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2023 |
153 | GV.00170 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2023 |
154 | GV.00171 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GV.00173 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.00174 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GV.00175 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GV.00176 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GV.00177 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GV.00178 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GV.00179 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GV.00180 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GV.00181 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GV.00183 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GV.00184 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GV.00185 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GV.00186 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GV.00188 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GV.00190 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GV.00191 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
171 | GV.00192 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
172 | GV.00193 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GV.00194 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GV.00195 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
175 | GV.00197 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
176 | GV.00199 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
177 | GV.00200 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
178 | GV.00201 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
179 | GV.00202 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
180 | GV.00203 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
181 | GV.00204 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
182 | GV.00205 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
183 | GV.00206 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
184 | GV.00207 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
185 | GV.00209 | | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
186 | GV.00212 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
187 | GV.00214 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm Ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học sư phạm | 2024 |
188 | GV.00215 | Đỗ Đức Thái | Toán 5: Sách giáo viên -CD/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
189 | GV.00216 | Đỗ Đức Thái | Toán 5: Sách giáo viên -CD/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
190 | GV.00217 | Đỗ Đức Thái | Toán 5: Sách giáo viên -CD/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
191 | GV.00218 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5. SGV: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
192 | GV.00219 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5. SGV: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
193 | GV.00220 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5. SGV: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
194 | GV.00221 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
195 | GV.00222 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
196 | GV.00223 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
197 | GV.00224 | | Mĩ Thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GV.00225 | | Mĩ Thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GV.00226 | | Mĩ Thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GV.00227 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b), Vũ Văn Thịnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GV.00228 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b), Vũ Văn Thịnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GV.00229 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b), Vũ Văn Thịnh ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GV.00230 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
204 | GV.00231 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
205 | GV.00232 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
206 | GV.00233 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | GV.00234 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GV.00235 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GV.00236 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GV.00237 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | GV.00238 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GV.00239 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
213 | GV.00240 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
214 | GV.00241 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
215 | GV.00242 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GV.00243 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GV.00244 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GV.00245 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GV.00246 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GV.00247 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GV.00249 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
222 | GV.00250 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
223 | GV.00251 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GV.00252 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GV.00253 | | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
226 | GV.00254 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
227 | GV.00255 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
228 | GV.00256 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
229 | GV.00257 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
230 | GV.00258 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GV.00259 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GV.00260 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |