1 | GK.00968 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00969 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00970 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00971 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00980 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00981 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00983 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00987 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00988 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00990 | | Công nghệ 9: Mô đun Chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Nguyễn Xuân Thành (Ch.b); Đặng Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00992 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00993 | | Công nghệ 9: Mô đun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00995 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00996 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa (Bản 1)/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng cb), Nguyễn Hồng Kiên (cb), Nguyễn Thị Bích Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00997 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản 2): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên (đồng cb), Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00998 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01000 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01002 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01004 | | Mĩ thuật 9 (Bản 2): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc, Nguyễn Văn Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01005 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01008 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01009 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Cổ Tồn Minh Đăng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01010 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01013 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.01014 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01015 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01018 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01019 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01020 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.01021 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01023 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01024 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.01025 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.01028 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.01033 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.01034 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.01054 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.01056 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.01065 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
40 | GK.01066 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
41 | GK.01067 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
42 | GK.01068 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
43 | GK.01069 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
44 | GK.01071 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng Ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.01072 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng Ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.01232 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.01233 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.01234 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |