1 | GK.00923 | | Toán 5 tập 1: $cĐỗ Đức Thái (tch.b.), Đỗ Tiến Đạt(cb) Nguyễn Thị Hoài Anh, Trần Thúy Ngà.../ Đỗ Đức Thái (tch.b.), Đỗ Tiến Đạt(cb) Nguyễn Thị Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00925 | Trần Nam Dũng | Toán 5/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00926 | Trần Nam Dũng | Toán 5/ Trần Nam Dũng (T.cb),Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kinh Đức.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00927 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00928 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00929 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00933 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (tổng ch.b.), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Oanh, Hoàng Thụy Thanh Tâm. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00934 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cẩm Ly (đồng chủ biên), Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00937 | | Khoa học 5: Sách học sinh : Bản in thử/ Đỗ Xuân Hội( tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ(ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00939 | | Lịch sử và Địa lí 5: Bản in thử/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GK.00940 | | Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung ( đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00941 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00942 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2024 |
14 | GK.00945 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Vũ Phương Liên.... bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00946 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.00947 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Cb). Phạm Quang Tiệp (Cb), Lê Thị Hồng Chi ... | ĐHSP TP. HCM | 2023 |
17 | GK.00949 | | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00950 | | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình... | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.00951 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00952 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00953 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00955 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
23 | GK.00956 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.00957 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản in thử/ Hoàng Minh Phúc,( tổng ch.b), Nguyễn Thị May(ch.b), Vũ Đức Long,.... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00958 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng c.b), Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00959 | Nguyễn Thị Đông | Mỹ thuật 5: $cNguyễn Thị Đông,Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,.../ Nguyễn Thị Đông,Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,... | Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00960 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch), Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Thị Hồng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
28 | GK.00961 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.00962 | Quách Tất Kiên | Tin học 5/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.00963 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00964 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2024 |
32 | GK.00965 | Ngô Trần Ái | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh KHánh Thu, Nguyễn Thih Thu Quyết, Đinh Thị Mai Anh | Giáo dục | 2024 |
33 | GK.01090 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | ĐHSP | 2024 |
34 | GK.01092 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5: SGK-CD/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
35 | GK.01094 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5: SGK-CD/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
36 | GK.01096 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b kiêm cb),Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh... | ĐHSP TP. HCM | 2024 |
37 | GK.01097 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b kiêm cb),Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh... | ĐHSP TP. HCM | 2024 |
38 | GK.01113 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.01114 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.01116 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.01119 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01121 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01122 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.01123 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.01127 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.01128 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.01132 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.01133 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.01154 | | Bài học STEM 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.01155 | | Bài học STEM 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.01235 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.01236 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.01237 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.01238 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.01239 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.01240 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.01241 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.01242 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.01243 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.01244 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
61 | GK.01245 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
62 | GK.01246 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.01247 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
64 | GK.01248 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
65 | GK.01249 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.01250 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.01251 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.01252 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
69 | GK.01253 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
70 | GK.01254 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
71 | GK.01255 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
72 | GK.01256 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
73 | GK.01257 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.01258 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.01259 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01260 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.01261 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.01262 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.01263 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |