1 | GK.00534 | Phạm Thị Mai, Phạm Thị Hồng Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00566 | | Công nghệ 4/ Lê Văn Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00568 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00571 | Phạm Thị Mai, Phạm Thị Hồng Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00573 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
6 | GK.00575 | | Giáo dục thể chất 4/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00614 | | Tiếng Anh 4 I-learn mart start flashcards | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
8 | GK.01149 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 4/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01150 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 4/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01151 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 4/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |