1 | GK.00001 | | Tiếng Việt 1.: Sách học sinh/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00002 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
3 | GK.00003 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b kiêm chủ biên.),Lê Thị Lan Anh - Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00004 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
5 | GK.00005 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
6 | GK.00006 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
7 | GK.00007 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
8 | GK.00008 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
9 | GK.00009 | | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2020 |
10 | GK.00010 | | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2020 |
11 | GK.00011 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2021 |
12 | GK.00012 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2020 |
13 | GK.00013 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
14 | GK.00014 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
15 | GK.00015 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên... | Giáo dục | 2020 |
16 | GK.00016 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên... | Giáo dục | 2020 |
17 | GK.00017 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
18 | GK.00018 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Hữu Đĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00019 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
20 | GK.00020 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
21 | GK.00021 | | Đạo đức 1: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Mỹ lộc, huỳnh văn sơn | Giáo dục | 2020 |
22 | GK.00022 | | Mĩ thuật 1/ Đoàn Thị Mỹ Hương | Giáo dục | 2020 |
23 | GK.00023 | | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00024 | | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.00025 | | Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2020 |
26 | GK.00026 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
27 | GK.00027 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
28 | GK.00028 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
29 | GK.00029 | Trần Diên Hiển | Toán 1: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
30 | GK.00030 | | Toán 1: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Trần Diên Hiển (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2020 |
31 | GK.00031 | | Tiếng Việt 1/ Đỗ Việt Hùng (tổng ch.b.), Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh. T.1 | Giáo dục | 2020 |
32 | GK.00032 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt 1/ Đỗ Việt Hùng (tổng ch.b.), Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh...[et at]. T.2 | Giáo dục | 2020 |
33 | GK.00033 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Bản mẫu/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm | Giáo dục | 2020 |
34 | GK.00034 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục | 2020 |
35 | GK.00035 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2020 |
36 | GK.00036 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2019 |
37 | GK.00037 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
38 | GK.00038 | | Đạo đức 1: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hà My, Nguyễn Huyền Trang | Giáo dục | 2020 |
39 | GK.00039 | | Âm nhạc 1/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Giáo dục việt nam | 2020 |
40 | GK.00040 | | Tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng, Đặng Thị Lanh. T.1 | Giáo dục | 2020 |
41 | GK.00042 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
42 | GK.00043 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00044 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.00045 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
45 | GK.00048 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.00050 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.00051 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.00052 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00054 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.00055 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.00057 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
52 | GK.00058 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.00059 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.00060 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | GK.00061 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
56 | GK.00064 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
57 | GK.00065 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.00066 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.00071 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
60 | GK.00072 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.00073 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.00074 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00078 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00079 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00080 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.00081 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.00083 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.00084 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.00085 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.00089 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
71 | GK.00090 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
72 | GK.00091 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
73 | GK.00092 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
74 | GK.00094 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt, Lê Tuấn Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
75 | GK.00096 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt, Lê Tuấn Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
76 | GK.00098 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
77 | GK.00099 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
78 | GK.00101 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
79 | GK.00102 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.00103 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.00104 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
82 | GK.00105 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
83 | GK.00107 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
84 | GK.00135 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
85 | GK.00136 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
86 | GK.00138 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
87 | GK.00139 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
88 | GK.00140 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
89 | GK.00141 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.00142 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
91 | GK.00143 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
92 | GK.00144 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
93 | GK.00145 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.00146 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
95 | GK.00148 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
96 | GK.00149 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Đỗ Tiến Đạt (ch.b.); Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
97 | GK.00151 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
98 | GK.00152 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.00153 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
100 | GK.00154 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.00155 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.00156 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.00157 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.00158 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
105 | GK.00159 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
106 | GK.00161 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
107 | GK.00162 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
108 | GK.00163 | | Mỹ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
109 | GK.00164 | | Mỹ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
110 | GK.00165 | | Mỹ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
111 | GK.00166 | | Giáo dục thể chất 2/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2021 |
112 | GK.00167 | | Giáo dục thể chất 2/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2021 |
113 | GK.00168 | | Giáo dục thể chất 2/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2021 |
114 | GK.00171 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
115 | GK.00174 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
116 | GK.00175 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
117 | GK.00176 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
118 | GK.00192 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Yên Bái - Lớp 2/ Đào Anh Tuấn, Đoàn Thị Thuý Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2021 |
119 | GK.00193 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Yên Bái - Lớp 2/ Đào Anh Tuấn, Đoàn Thị Thuý Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2021 |
120 | GK.00194 | | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Yên Bái - Lớp 2/ Đào Anh Tuấn, Đoàn Thị Thuý Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2021 |
121 | GK.00207 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
122 | GK.00208 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
123 | GK.00210 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
124 | GK.00212 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
125 | GK.00213 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
126 | GK.00214 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
127 | GK.00215 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
128 | GK.00216 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.00217 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.00218 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.00220 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.00222 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00223 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.00224 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.00225 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.00226 | | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
137 | GK.00227 | | Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
138 | GK.00228 | | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
139 | GK.00229 | | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
140 | GK.00230 | | Âm nhạc 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
141 | GK.00231 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.00232 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.00233 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.00234 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.00236 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
146 | GK.00237 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.00239 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.00240 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.00241 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.00242 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.00243 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.00245 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.00246 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
154 | GK.00247 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
155 | GK.00248 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
156 | GK.00249 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
157 | GK.00250 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
158 | GK.00251 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
159 | GK.00252 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
160 | GK.00264 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
161 | GK.00265 | | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
162 | GK.00266 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
163 | GK.00267 | | Giáo dục thể chất 2/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2021 |
164 | GK.00268 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
165 | GK.00272 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
166 | GK.00273 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
167 | GK.00274 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
168 | GK.00276 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
169 | GK.00277 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
170 | GK.00278 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
171 | GK.00279 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
172 | GK.00280 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
173 | GK.00281 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2023 |
174 | GK.00282 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
175 | GK.00284 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
176 | GK.00285 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
177 | GK.00286 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
178 | GK.00288 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
179 | GK.00392 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
180 | GK.00399 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
181 | GK.00401 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).... Bản 1 | Giáo dục | 2022 |
182 | GK.00404 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
183 | GK.00405 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
184 | GK.00406 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
185 | GK.00407 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
186 | GK.00410 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
187 | GK.00413 | | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
188 | GK.00414 | | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
189 | GK.00415 | | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
190 | GK.00416 | | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
191 | GK.00417 | | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
192 | GK.00418 | | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
193 | GK.00420 | | Ngữ văn 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
194 | GK.00421 | | Ngữ văn 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
195 | GK.00422 | | Ngữ văn 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
196 | GK.00423 | | Ngữ văn 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
197 | GK.00455 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
198 | GK.00456 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
199 | GK.00457 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
200 | GK.00458 | | Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
201 | GK.00464 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
202 | GK.00466 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục | 2023 |
203 | GK.00470 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.00471 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.00475 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GK.00478 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GK.00481 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GK.00534 | Phạm Thị Mai, Phạm Thị Hồng Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
209 | GK.00566 | | Công nghệ 4/ Lê Văn Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GK.00568 | | Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.00571 | Phạm Thị Mai, Phạm Thị Hồng Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
212 | GK.00573 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
213 | GK.00575 | | Giáo dục thể chất 4/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GK.00614 | | Tiếng Anh 4 I-learn mart start flashcards | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
215 | GK.00923 | | Toán 5 tập 1: $cĐỗ Đức Thái (tch.b.), Đỗ Tiến Đạt(cb) Nguyễn Thị Hoài Anh, Trần Thúy Ngà.../ Đỗ Đức Thái (tch.b.), Đỗ Tiến Đạt(cb) Nguyễn Thị Hoài Anh, Trần Thúy Ngà... | Giáo dục | 2023 |
216 | GK.00925 | Trần Nam Dũng | Toán 5/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GK.00926 | Trần Nam Dũng | Toán 5/ Trần Nam Dũng (T.cb),Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kinh Đức.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GK.00927 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GK.00928 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GK.00929 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GK.00931 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
222 | GK.00932 | | Tiếng Việt 5: Sách học sinh : Bản mẫu/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm c,b), NGuyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa Bình........ T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
223 | GK.00933 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (tổng ch.b.), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Oanh, Hoàng Thụy Thanh Tâm. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GK.00934 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cẩm Ly (đồng chủ biên), Vũ Thị Ân,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GK.00936 | | Khoa học 5: Sách học sinh : Bản mẫu/ Bùi Phương Nga tổng(c,b kiêm c,b) Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2024 |
226 | GK.00937 | | Khoa học 5: Sách học sinh : Bản in thử/ Đỗ Xuân Hội( tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thuỷ(ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GK.00939 | | Lịch sử và Địa lí 5: Bản in thử/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
228 | GK.00940 | | Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung ( đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GK.00941 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GK.00942 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2024 |
231 | GK.00945 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Vũ Phương Liên.... bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GK.00946 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục | 2024 |
233 | GK.00947 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Cb). Phạm Quang Tiệp (Cb), Lê Thị Hồng Chi ... | ĐHSP TP. HCM | 2023 |
234 | GK.00949 | | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GK.00950 | | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình... | Giáo dục | 2024 |
236 | GK.00951 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
237 | GK.00952 | | Tiếng Anh 5: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
238 | GK.00953 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2024 |
239 | GK.00954 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
240 | GK.00955 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My... | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
241 | GK.00956 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
242 | GK.00957 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản in thử/ Hoàng Minh Phúc,( tổng ch.b), Nguyễn Thị May(ch.b), Vũ Đức Long,.... | Giáo dục | 2024 |
243 | GK.00958 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng c.b), Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2024 |
244 | GK.00959 | Nguyễn Thị Đông | Mỹ thuật 5: $cNguyễn Thị Đông,Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,.../ Nguyễn Thị Đông,Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,... | Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2023 |
245 | GK.00960 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch), Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Thị Hồng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
246 | GK.00961 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
247 | GK.00962 | Quách Tất Kiên | Tin học 5/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2024 |
248 | GK.00963 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Nguyễn Hồng Dương (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
249 | GK.00964 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2024 |
250 | GK.00965 | Ngô Trần Ái | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh KHánh Thu, Nguyễn Thih Thu Quyết, Đinh Thị Mai Anh | Giáo dục | 2024 |
251 | GK.00968 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GK.00969 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
253 | GK.00970 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GK.00971 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GK.00980 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
256 | GK.00981 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
257 | GK.00983 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GK.00987 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
259 | GK.00988 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
260 | GK.00990 | | Công nghệ 9: Mô đun Chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Nguyễn Xuân Thành (Ch.b); Đặng Bảo Ngọc,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
261 | GK.00992 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
262 | GK.00993 | | Công nghệ 9: Mô đun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
263 | GK.00995 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Cắt may/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
264 | GK.00996 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa (Bản 1)/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng cb), Nguyễn Hồng Kiên (cb), Nguyễn Thị Bích Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
265 | GK.00997 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Bản 2): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên (đồng cb), Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | GK.00998 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
267 | GK.01000 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
268 | GK.01002 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
269 | GK.01004 | | Mĩ thuật 9 (Bản 2): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc, Nguyễn Văn Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
270 | GK.01005 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
271 | GK.01008 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
272 | GK.01009 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Cổ Tồn Minh Đăng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
273 | GK.01010 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
274 | GK.01013 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
275 | GK.01014 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
276 | GK.01015 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
277 | GK.01018 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
278 | GK.01019 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
279 | GK.01020 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
280 | GK.01021 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
281 | GK.01023 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
282 | GK.01024 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
283 | GK.01025 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
284 | GK.01028 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
285 | GK.01033 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
286 | GK.01034 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
287 | GK.01054 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
288 | GK.01056 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
289 | GK.01065 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
290 | GK.01066 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
291 | GK.01067 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
292 | GK.01068 | | Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
293 | GK.01069 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
294 | GK.01071 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng Ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
295 | GK.01072 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng Ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh; Công ty Cổ phần đầu tư Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
296 | GK.01090 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | ĐHSP | 2024 |
297 | GK.01092 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5: SGK-CD/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
298 | GK.01094 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 5: SGK-CD/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
299 | GK.01096 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b kiêm cb),Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh... | ĐHSP TP. HCM | 2024 |
300 | GK.01097 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b kiêm cb),Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh... | ĐHSP TP. HCM | 2024 |
301 | GK.01113 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
302 | GK.01114 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
303 | GK.01116 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
304 | GK.01119 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
305 | GK.01121 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
306 | GK.01122 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
307 | GK.01123 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
308 | GK.01127 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
309 | GK.01128 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục | 2024 |
310 | GK.01132 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
311 | GK.01133 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
312 | GK.01134 | TƯỞNG DUY HẢI | Bài học STEM 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Cẩm Ly... | Giáo dục việt Nam | 2024 |
313 | GK.01135 | TƯỞNG DUY HẢI | Bài học STEM 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Cẩm Ly... | Giáo dục việt Nam | 2024 |
314 | GK.01136 | TƯỞNG DUY HẢI | Bài học STEM 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Cẩm Ly... | Giáo dục việt Nam | 2024 |
315 | GK.01137 | TƯỞNG DUY HẢI | Bài học STEM 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Cẩm Ly... | Giáo dục việt Nam | 2024 |
316 | GK.01138 | TƯỞNG DUY HẢI | Bài học STEM 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Cẩm Ly... | Giáo dục việt Nam | 2024 |
317 | GK.01139 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
318 | GK.01140 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
319 | GK.01141 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
320 | GK.01143 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
321 | GK.01144 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Cao Hồng Huệ, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
322 | GK.01145 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Cao Hồng Huệ, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
323 | GK.01146 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Cao Hồng Huệ, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
324 | GK.01147 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Cao Hồng Huệ, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
325 | GK.01148 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Cao Hồng Huệ, Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
326 | GK.01149 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 4/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
327 | GK.01150 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 4/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
328 | GK.01151 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 4/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
329 | GK.01154 | | Bài học STEM 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
330 | GK.01155 | | Bài học STEM 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Trần Ngọc Bích, Cao Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
331 | GK.01159 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
332 | GK.01160 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
333 | GK.01161 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
334 | GK.01162 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
335 | GK.01163 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
336 | GK.01164 | | Tiếng Việt 1.: Sách học sinh/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
337 | GK.01165 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b kiêm chủ biên.),Lê Thị Lan Anh - Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
338 | GK.01166 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2021 |
339 | GK.01167 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2021 |
340 | GK.01168 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên... | Giáo dục | 2021 |
341 | GK.01169 | | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2021 |
342 | GK.01170 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
343 | GK.01171 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Hữu Đĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
344 | GK.01173 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
345 | GK.01174 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
346 | GK.01175 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
347 | GK.01194 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
348 | GK.01200 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
349 | GK.01201 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
350 | GK.01202 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
351 | GK.01203 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
352 | GK.01204 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
353 | GK.01205 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
354 | GK.01206 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
355 | GK.01207 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
356 | GK.01208 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
357 | GK.01209 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
358 | GK.01210 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
359 | GK.01211 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
360 | GK.01212 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
361 | GK.01213 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
362 | GK.01214 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
363 | GK.01215 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
364 | GK.01232 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
365 | GK.01233 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
366 | GK.01234 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
367 | GK.01235 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
368 | GK.01236 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
369 | GK.01237 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
370 | GK.01238 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
371 | GK.01239 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
372 | GK.01240 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
373 | GK.01241 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
374 | GK.01242 | | Tiếng Việt 5/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương... T.2 | Giáo dục | 2024 |
375 | GK.01243 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
376 | GK.01244 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
377 | GK.01245 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
378 | GK.01246 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
379 | GK.01247 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
380 | GK.01248 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,... | Giáo dục | 2024 |
381 | GK.01249 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
382 | GK.01250 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
383 | GK.01251 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
384 | GK.01252 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
385 | GK.01253 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
386 | GK.01254 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2024 |
387 | GK.01255 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
388 | GK.01256 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
389 | GK.01257 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2024 |
390 | GK.01258 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
391 | GK.01259 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
392 | GK.01260 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
393 | GK.01261 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
394 | GK.01262 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
395 | GK.01263 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
396 | GK.01276 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2019 |