1 | RTR..00416 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
2 | RTR..00416 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
3 | RTR.00001 | | Ai cũng nhìn thấy chú mèo: = They all saw a cat: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Brendan Wenzel ; Phan Điệu dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
4 | RTR.00001 | | Ai cũng nhìn thấy chú mèo: = They all saw a cat: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Brendan Wenzel ; Phan Điệu dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
5 | RTR.00002 | | Ai cũng nhìn thấy chú mèo: = They all saw a cat: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Brendan Wenzel ; Phan Điệu dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
6 | RTR.00002 | | Ai cũng nhìn thấy chú mèo: = They all saw a cat: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Brendan Wenzel ; Phan Điệu dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
7 | RTR.00003 | Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Được nhận quà giáng sinh? | Giáo dục | 2024 |
8 | RTR.00003 | Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Được nhận quà giáng sinh? | Giáo dục | 2024 |
9 | RTR.00004 | Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Được nhận quà giáng sinh? | Giáo dục | 2024 |
10 | RTR.00004 | Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Được nhận quà giáng sinh? | Giáo dục | 2024 |
11 | RTR.00005 | | Gặp bà tiên răng? Mèo: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
12 | RTR.00005 | | Gặp bà tiên răng? Mèo: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
13 | RTR.00006 | | Gặp bà tiên răng? Mèo: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
14 | RTR.00006 | | Gặp bà tiên răng? Mèo: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
15 | RTR.00007 | | Kết thêm bạn mới? Mèo: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
16 | RTR.00007 | | Kết thêm bạn mới? Mèo: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
17 | RTR.00008 | | Kết thêm bạn mới? Mèo: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
18 | RTR.00008 | | Kết thêm bạn mới? Mèo: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
19 | RTR.00009 | | Phát trứng phục sinh?: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giá | 2024 |
20 | RTR.00009 | | Phát trứng phục sinh?: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giá | 2024 |
21 | RTR.00010 | | Phát trứng phục sinh?: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giá | 2024 |
22 | RTR.00010 | | Phát trứng phục sinh?: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giá | 2024 |
23 | RTR.00011 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
24 | RTR.00011 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
25 | RTR.00012 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
26 | RTR.00012 | | Trở thành cô giáo?: Truyện tranh/ Deborah Underwood ; Vẽ: Claudie Rueda ; Dịch: Thu Nga | Giáo dục | 2024 |
27 | RTR.00013 | | Các loài chim: = Birds/ Ngọc Minh b.s. | Mỹ thuật | 2023 |
28 | RTR.00013 | | Các loài chim: = Birds/ Ngọc Minh b.s. | Mỹ thuật | 2023 |
29 | RTR.00014 | | Các loài chim: = Birds/ Ngọc Minh b.s. | Mỹ thuật | 2023 |
30 | RTR.00014 | | Các loài chim: = Birds/ Ngọc Minh b.s. | Mỹ thuật | 2023 |
31 | RTR.00015 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.8 | Kim Đồng | 2023 |
32 | RTR.00015 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.8 | Kim Đồng | 2023 |
33 | RTR.00016 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.8 | Kim Đồng | 2023 |
34 | RTR.00016 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.8 | Kim Đồng | 2023 |
35 | RTR.00017 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
36 | RTR.00017 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
37 | RTR.00018 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
38 | RTR.00018 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
39 | RTR.00019 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.6 | Kim Đồng | 2023 |
40 | RTR.00019 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.6 | Kim Đồng | 2023 |
41 | RTR.00020 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.6 | Kim Đồng | 2023 |
42 | RTR.00020 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.6 | Kim Đồng | 2023 |
43 | RTR.00021 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.7 | Kim Đồng | 2023 |
44 | RTR.00021 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.7 | Kim Đồng | 2023 |
45 | RTR.00022 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.7 | Kim Đồng | 2023 |
46 | RTR.00022 | | Gấu anh, gấu em: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Trần Huy ; Tranh: A Đông ; Sâu Ong dịch. T.7 | Kim Đồng | 2023 |
47 | RTR.00023 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
48 | RTR.00023 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
49 | RTR.00024 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
50 | RTR.00024 | | Cá voi trông như thế nào?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
51 | RTR.00025 | | Hươu Cao cổ cao bằng chừng nào?/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
52 | RTR.00025 | | Hươu Cao cổ cao bằng chừng nào?/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
53 | RTR.00026 | | Hươu Cao cổ cao bằng chừng nào?/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
54 | RTR.00026 | | Hươu Cao cổ cao bằng chừng nào?/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
55 | RTR.00027 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
56 | RTR.00027 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
57 | RTR.00028 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
58 | RTR.00028 | | Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
59 | RTR.00029 | | Tấm chăn thần kì/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
60 | RTR.00029 | | Tấm chăn thần kì/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
61 | RTR.0003 | Ralphs, Matt | 50 phương tiện giao thông làm thay đổi thế giới: Dành cho lứa tuổi 9+/ Matt Ralphs ; Minh hoạ: Rui Ricardo ; Ngô Phương Hảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
62 | RTR.0003 | Ralphs, Matt | 50 phương tiện giao thông làm thay đổi thế giới: Dành cho lứa tuổi 9+/ Matt Ralphs ; Minh hoạ: Rui Ricardo ; Ngô Phương Hảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
63 | RTR.00030 | | Tấm chăn thần kì/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
64 | RTR.00030 | | Tấm chăn thần kì/ Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
65 | RTR.00031 | Kevin Kang | Mẹ ơi, mẹ có ở đây không/ Kevin Kang, Như Hoa dịch | Mỹ Thuật | 2023 |
66 | RTR.00031 | Kevin Kang | Mẹ ơi, mẹ có ở đây không/ Kevin Kang, Như Hoa dịch | Mỹ Thuật | 2023 |
67 | RTR.00032 | Kevin Kang | Mẹ ơi, mẹ có ở đây không/ Kevin Kang, Như Hoa dịch | Mỹ Thuật | 2023 |
68 | RTR.00032 | Kevin Kang | Mẹ ơi, mẹ có ở đây không/ Kevin Kang, Như Hoa dịch | Mỹ Thuật | 2023 |
69 | RTR.00033 | | Năm phút nữa thôi: = Five more minutes: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Marta Altés ; Cao Thị Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
70 | RTR.00033 | | Năm phút nữa thôi: = Five more minutes: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Marta Altés ; Cao Thị Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
71 | RTR.00034 | | Năm phút nữa thôi: = Five more minutes: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Marta Altés ; Cao Thị Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
72 | RTR.00034 | | Năm phút nữa thôi: = Five more minutes: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Marta Altés ; Cao Thị Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
73 | RTR.00035 | | Này, cậu ơi!: Truyện tranh: Dành cho bé: Từ 1 tuổi trở lên. Bé tự đọc: Từ 6 tuổi trở lên/ Yumi Shimokawara ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
74 | RTR.00035 | | Này, cậu ơi!: Truyện tranh: Dành cho bé: Từ 1 tuổi trở lên. Bé tự đọc: Từ 6 tuổi trở lên/ Yumi Shimokawara ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
75 | RTR.00036 | | Này, cậu ơi!: Truyện tranh: Dành cho bé: Từ 1 tuổi trở lên. Bé tự đọc: Từ 6 tuổi trở lên/ Yumi Shimokawara ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
76 | RTR.00036 | | Này, cậu ơi!: Truyện tranh: Dành cho bé: Từ 1 tuổi trở lên. Bé tự đọc: Từ 6 tuổi trở lên/ Yumi Shimokawara ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
77 | RTR.00037 | | Này, cậu ơi!: Truyện tranh: Dành cho bé: Từ 1 tuổi trở lên. Bé tự đọc: Từ 6 tuổi trở lên/ Yumi Shimokawara ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
78 | RTR.00037 | | Này, cậu ơi!: Truyện tranh: Dành cho bé: Từ 1 tuổi trở lên. Bé tự đọc: Từ 6 tuổi trở lên/ Yumi Shimokawara ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
79 | RTR.00038 | | Ngỗng phiêu lưu ký 1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
80 | RTR.00038 | | Ngỗng phiêu lưu ký 1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
81 | RTR.00039 | | Ngỗng phiêu lưu ký 1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
82 | RTR.00039 | | Ngỗng phiêu lưu ký 1 | Nxb. Trẻ | 2023 |
83 | RTR.00040 | | Ngỗng phiêu lưu ký 10 | Nxb. Trẻ | 2023 |
84 | RTR.00040 | | Ngỗng phiêu lưu ký 10 | Nxb. Trẻ | 2023 |
85 | RTR.00041 | | Ngỗng phiêu lưu ký 10 | Nxb. Trẻ | 2023 |
86 | RTR.00041 | | Ngỗng phiêu lưu ký 10 | Nxb. Trẻ | 2023 |
87 | RTR.00042 | | Ngỗng phiêu lưu ký 2 | Nxb. Trẻ | 2023 |
88 | RTR.00042 | | Ngỗng phiêu lưu ký 2 | Nxb. Trẻ | 2023 |
89 | RTR.00043 | | Ngỗng phiêu lưu ký 2 | Nxb. Trẻ | 2023 |
90 | RTR.00043 | | Ngỗng phiêu lưu ký 2 | Nxb. Trẻ | 2023 |
91 | RTR.00044 | | Ngỗng phiêu lưu ký 3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
92 | RTR.00044 | | Ngỗng phiêu lưu ký 3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
93 | RTR.00045 | | Ngỗng phiêu lưu ký 3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
94 | RTR.00045 | | Ngỗng phiêu lưu ký 3 | Nxb. Trẻ | 2023 |
95 | RTR.00046 | | Ngỗng phiêu lưu ký 4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
96 | RTR.00046 | | Ngỗng phiêu lưu ký 4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
97 | RTR.00047 | | Ngỗng phiêu lưu ký 4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
98 | RTR.00047 | | Ngỗng phiêu lưu ký 4 | Nxb. Trẻ | 2023 |
99 | RTR.00048 | | Ngỗng phiêu lưu ký 5 | Nxb. Trẻ | 2023 |
100 | RTR.00048 | | Ngỗng phiêu lưu ký 5 | Nxb. Trẻ | 2023 |
101 | RTR.00049 | | Ngỗng phiêu lưu ký 5 | Nxb. Trẻ | 2023 |
102 | RTR.00049 | | Ngỗng phiêu lưu ký 5 | Nxb. Trẻ | 2023 |
103 | RTR.00050 | | Ngỗng phiêu lưu ký 6 | Nxb. Trẻ | 2023 |
104 | RTR.00050 | | Ngỗng phiêu lưu ký 6 | Nxb. Trẻ | 2023 |
105 | RTR.00051 | | Ngỗng phiêu lưu ký 6 | Nxb. Trẻ | 2023 |
106 | RTR.00051 | | Ngỗng phiêu lưu ký 6 | Nxb. Trẻ | 2023 |
107 | RTR.00052 | | Ngỗng phiêu lưu ký 7 | Nxb. Trẻ | 2023 |
108 | RTR.00052 | | Ngỗng phiêu lưu ký 7 | Nxb. Trẻ | 2023 |
109 | RTR.00053 | | Ngỗng phiêu lưu ký 7 | Nxb. Trẻ | 2023 |
110 | RTR.00053 | | Ngỗng phiêu lưu ký 7 | Nxb. Trẻ | 2023 |
111 | RTR.00054 | | Ngỗng phiêu lưu ký 8 | Nxb. Trẻ | 2023 |
112 | RTR.00054 | | Ngỗng phiêu lưu ký 8 | Nxb. Trẻ | 2023 |
113 | RTR.00055 | | Ngỗng phiêu lưu ký 8 | Nxb. Trẻ | 2023 |
114 | RTR.00055 | | Ngỗng phiêu lưu ký 8 | Nxb. Trẻ | 2023 |
115 | RTR.00056 | | Ngỗng phiêu lưu ký 9 | Nxb. Trẻ | 2023 |
116 | RTR.00056 | | Ngỗng phiêu lưu ký 9 | Nxb. Trẻ | 2023 |
117 | RTR.00057 | | Ngỗng phiêu lưu ký 9 | Nxb. Trẻ | 2023 |
118 | RTR.00057 | | Ngỗng phiêu lưu ký 9 | Nxb. Trẻ | 2023 |
119 | RTR.00058 | | Vì sao tớ yêu bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
120 | RTR.00058 | | Vì sao tớ yêu bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
121 | RTR.00059 | | Vì sao tớ yêu bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
122 | RTR.00059 | | Vì sao tớ yêu bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
123 | RTR.00060 | | Vì sao tớ yêu mẹ: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các mẹ/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
124 | RTR.00060 | | Vì sao tớ yêu mẹ: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các mẹ/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
125 | RTR.00061 | | Vì sao tớ yêu mẹ: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các mẹ/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
126 | RTR.00061 | | Vì sao tớ yêu mẹ: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các mẹ/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2024 |
127 | RTR.00062 | | Vì sao tớ yêu ông: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các ông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2023 |
128 | RTR.00062 | | Vì sao tớ yêu ông: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các ông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2023 |
129 | RTR.00063 | | Vì sao tớ yêu ông: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các ông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2023 |
130 | RTR.00063 | | Vì sao tớ yêu ông: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các ông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2023 |
131 | RTR.00064 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - hình dạng: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
132 | RTR.00064 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - hình dạng: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
133 | RTR.00065 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - hình dạng: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
134 | RTR.00065 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - hình dạng: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
135 | RTR.00066 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - Màu sắc: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
136 | RTR.00066 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - Màu sắc: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
137 | RTR.00067 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - Màu sắc: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
138 | RTR.00067 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - Màu sắc: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
139 | RTR.000671 | Chudnaya, Daria | Phi hành gia bốn chân - Những nhà chinh phục vũ trụ đầu tiên: Dành cho lứa tuổi 12+/ Lời: Daria Chudnaya ; Minh hoạ: Asia Mitskevich ; Dịch: Quang Trung, Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2020 |
140 | RTR.000671 | Chudnaya, Daria | Phi hành gia bốn chân - Những nhà chinh phục vũ trụ đầu tiên: Dành cho lứa tuổi 12+/ Lời: Daria Chudnaya ; Minh hoạ: Asia Mitskevich ; Dịch: Quang Trung, Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2020 |
141 | RTR.000672 | Chudnaya, Daria | Phi hành gia bốn chân - Những nhà chinh phục vũ trụ đầu tiên: Dành cho lứa tuổi 12+/ Lời: Daria Chudnaya ; Minh hoạ: Asia Mitskevich ; Dịch: Quang Trung, Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2020 |
142 | RTR.000672 | Chudnaya, Daria | Phi hành gia bốn chân - Những nhà chinh phục vũ trụ đầu tiên: Dành cho lứa tuổi 12+/ Lời: Daria Chudnaya ; Minh hoạ: Asia Mitskevich ; Dịch: Quang Trung, Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2020 |
143 | RTR.00068 | | Ô cửa diệu kì - Số đếm: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s. | Mỹ thuật | 2024 |
144 | RTR.00068 | | Ô cửa diệu kì - Số đếm: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s. | Mỹ thuật | 2024 |
145 | RTR.0007 | | Cho gì vui nấy, không đòi không quấy: Rèn luyện thói quen ứng xử tốt dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Julie Gassman ; Minh hoạ: Sarah Horne ; Thuỳ Dương biên dịch | Nxb. Hà Nội ; Crabit Kidbooks | 2019 |
146 | RTR.0007 | | Cho gì vui nấy, không đòi không quấy: Rèn luyện thói quen ứng xử tốt dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Julie Gassman ; Minh hoạ: Sarah Horne ; Thuỳ Dương biên dịch | Nxb. Hà Nội ; Crabit Kidbooks | 2019 |
147 | RTR.00070 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - so sánh: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
148 | RTR.00070 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - so sánh: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
149 | RTR.00071 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - so sánh: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
150 | RTR.00071 | Lam Sơn | Ô cửa diệu kì - so sánh: Sách đục lỗ/ Lam Sơn b.s | Mỹ thuật ; Công ty dịch vụ và văn hóa Minh Long | 2024 |
151 | RTR.00072 | | Quả bóng của Mamma: Truyện tranh/ Lời: Hirotaka Nakagawa ; Tranh: Hideko Nagano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
152 | RTR.00072 | | Quả bóng của Mamma: Truyện tranh/ Lời: Hirotaka Nakagawa ; Tranh: Hideko Nagano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
153 | RTR.00073 | | Quả bóng của Mamma: Truyện tranh/ Lời: Hirotaka Nakagawa ; Tranh: Hideko Nagano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
154 | RTR.00073 | | Quả bóng của Mamma: Truyện tranh/ Lời: Hirotaka Nakagawa ; Tranh: Hideko Nagano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
155 | RTR.00074 | | Tay nào có tay nào không?: Truyện tranh/ Ayuko Uegaki ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2020 |
156 | RTR.00074 | | Tay nào có tay nào không?: Truyện tranh/ Ayuko Uegaki ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2020 |
157 | RTR.00075 | | Tay nào có tay nào không?: Truyện tranh/ Ayuko Uegaki ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2020 |
158 | RTR.00075 | | Tay nào có tay nào không?: Truyện tranh/ Ayuko Uegaki ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2020 |
159 | RTR.00076 | | Thức dậy đi: Truyện tranh/ Gomi Taro ; Phạm Quỳnh Anh dịch ; Tazaki Hirono h.đ. | Thế giới | 2023 |
160 | RTR.00076 | | Thức dậy đi: Truyện tranh/ Gomi Taro ; Phạm Quỳnh Anh dịch ; Tazaki Hirono h.đ. | Thế giới | 2023 |
161 | RTR.00077 | | Thức dậy đi: Truyện tranh/ Gomi Taro ; Phạm Quỳnh Anh dịch ; Tazaki Hirono h.đ. | Thế giới | 2023 |
162 | RTR.00077 | | Thức dậy đi: Truyện tranh/ Gomi Taro ; Phạm Quỳnh Anh dịch ; Tazaki Hirono h.đ. | Thế giới | 2023 |
163 | RTR.00078 | | Ti đâu? Ti đâu?: Truyện tranh/ Rimako Horikawa ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
164 | RTR.00078 | | Ti đâu? Ti đâu?: Truyện tranh/ Rimako Horikawa ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
165 | RTR.00079 | | Ti đâu? Ti đâu?: Truyện tranh/ Rimako Horikawa ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
166 | RTR.00079 | | Ti đâu? Ti đâu?: Truyện tranh/ Rimako Horikawa ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
167 | RTR.00082 | | Tìm thấy mùa hè rồi!: Truyện tranh/ Eriko Hirano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
168 | RTR.00082 | | Tìm thấy mùa hè rồi!: Truyện tranh/ Eriko Hirano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
169 | RTR.00083 | | Tìm thấy mùa hè rồi!: Truyện tranh/ Eriko Hirano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
170 | RTR.00083 | | Tìm thấy mùa hè rồi!: Truyện tranh/ Eriko Hirano ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
171 | RTR.00084 | | Tu tu xình xịch Rì rào Rì rào: Truyện tranh/ Mizumazu Anzai ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
172 | RTR.00084 | | Tu tu xình xịch Rì rào Rì rào: Truyện tranh/ Mizumazu Anzai ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
173 | RTR.00085 | | Tu tu xình xịch Rì rào Rì rào: Truyện tranh/ Mizumazu Anzai ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
174 | RTR.00085 | | Tu tu xình xịch Rì rào Rì rào: Truyện tranh/ Mizumazu Anzai ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
175 | RTR.00086 | | Xe buýt Bento: Truyện tranh/ Mariko Shinju ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
176 | RTR.00086 | | Xe buýt Bento: Truyện tranh/ Mariko Shinju ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
177 | RTR.00087 | | Xe buýt Bento: Truyện tranh/ Mariko Shinju ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
178 | RTR.00087 | | Xe buýt Bento: Truyện tranh/ Mariko Shinju ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Thế giới | 2023 |
179 | RTR.00088 | | Xin chào, là tớ đây!: Truyện tranh/ Jin Kitamura ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
180 | RTR.00088 | | Xin chào, là tớ đây!: Truyện tranh/ Jin Kitamura ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
181 | RTR.00089 | | Xin chào, là tớ đây!: Truyện tranh/ Jin Kitamura ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
182 | RTR.00089 | | Xin chào, là tớ đây!: Truyện tranh/ Jin Kitamura ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2021 |
183 | RTR.00090 | | Xin mời ngồi: Truyện tranh/ Yumi Shimokawara ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2023 |
184 | RTR.00090 | | Xin mời ngồi: Truyện tranh/ Yumi Shimokawara ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2023 |
185 | RTR.00091 | | Xin mời ngồi: Truyện tranh/ Yumi Shimokawara ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2023 |
186 | RTR.00091 | | Xin mời ngồi: Truyện tranh/ Yumi Shimokawara ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2023 |
187 | RTR.00092 | | Balthazar: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Viết lời: Isabelle Wlodarczyk ; Minh hoạ: Marie Aline Bawin ; Song Thu dịch | Dân trí | 2023 |
188 | RTR.00092 | | Balthazar: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Viết lời: Isabelle Wlodarczyk ; Minh hoạ: Marie Aline Bawin ; Song Thu dịch | Dân trí | 2023 |
189 | RTR.00093 | | Balthazar: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Viết lời: Isabelle Wlodarczyk ; Minh hoạ: Marie Aline Bawin ; Song Thu dịch | Dân trí | 2023 |
190 | RTR.00093 | | Balthazar: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Viết lời: Isabelle Wlodarczyk ; Minh hoạ: Marie Aline Bawin ; Song Thu dịch | Dân trí | 2023 |
191 | RTR.00094 | | Bé chơi cùng mặt trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
192 | RTR.00094 | | Bé chơi cùng mặt trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
193 | RTR.00095 | | Bé chơi cùng mặt trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
194 | RTR.00095 | | Bé chơi cùng mặt trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
195 | RTR.00096 | | Bé chơi cùng mặt trời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
196 | RTR.00096 | | Bé chơi cùng mặt trời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
197 | RTR.00097 | | Bé chơi cùng mặt trời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
198 | RTR.00097 | | Bé chơi cùng mặt trời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
199 | RTR.00098 | | Bé chơi cùng mây: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
200 | RTR.00098 | | Bé chơi cùng mây: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
201 | RTR.00099 | | Bé chơi cùng mây: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
202 | RTR.00099 | | Bé chơi cùng mây: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Isabel M. Arques, Angela Pelaez Vargas ; Minh Vũ dịch | Kim Đồng | 2022 |
203 | RTR.00100 | | Ai là siêu sao?: Câu chuyện dễ thương về tình bạn và lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
204 | RTR.00100 | | Ai là siêu sao?: Câu chuyện dễ thương về tình bạn và lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
205 | RTR.00101 | | Ai là siêu sao?: Câu chuyện dễ thương về tình bạn và lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
206 | RTR.00101 | | Ai là siêu sao?: Câu chuyện dễ thương về tình bạn và lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
207 | RTR.00102 | | Bảy bông hoa của Gấu con: Câu chuyện ngọt ngào về sự quan tâm và chia sẻ: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
208 | RTR.00102 | | Bảy bông hoa của Gấu con: Câu chuyện ngọt ngào về sự quan tâm và chia sẻ: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
209 | RTR.00103 | | Bảy bông hoa của Gấu con: Câu chuyện ngọt ngào về sự quan tâm và chia sẻ: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
210 | RTR.00103 | | Bảy bông hoa của Gấu con: Câu chuyện ngọt ngào về sự quan tâm và chia sẻ: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
211 | RTR.00104 | | Cho khủng long chơi với!: Câu chuyện vui nhộn về sự chia sẻ và biết tôn trọng người khác: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
212 | RTR.00104 | | Cho khủng long chơi với!: Câu chuyện vui nhộn về sự chia sẻ và biết tôn trọng người khác: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
213 | RTR.00105 | | Cho khủng long chơi với!: Câu chuyện vui nhộn về sự chia sẻ và biết tôn trọng người khác: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
214 | RTR.00105 | | Cho khủng long chơi với!: Câu chuyện vui nhộn về sự chia sẻ và biết tôn trọng người khác: Truyện tranh/ Đào Trung Uyên : Minh hoạ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
215 | RTR.00106 | | Câu luôn được đón chào!: Truyện tranh/ Sáng tác, minh hoạ: Barroux ; Hà Thy biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
216 | RTR.00106 | | Câu luôn được đón chào!: Truyện tranh/ Sáng tác, minh hoạ: Barroux ; Hà Thy biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
217 | RTR.00107 | | Câu luôn được đón chào!: Truyện tranh/ Sáng tác, minh hoạ: Barroux ; Hà Thy biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
218 | RTR.00107 | | Câu luôn được đón chào!: Truyện tranh/ Sáng tác, minh hoạ: Barroux ; Hà Thy biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
219 | RTR.00108 | | Chuột con lon ton - Đi chợ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi từ 0 đến 6/ Hiroshi Tada ; Trâm Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
220 | RTR.00108 | | Chuột con lon ton - Đi chợ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi từ 0 đến 6/ Hiroshi Tada ; Trâm Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
221 | RTR.00109 | | Chuột con lon ton - Đi chợ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi từ 0 đến 6/ Hiroshi Tada ; Trâm Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
222 | RTR.00109 | | Chuột con lon ton - Đi chợ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi từ 0 đến 6/ Hiroshi Tada ; Trâm Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
223 | RTR.0011 | | Vụ mất tích của số 0: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
224 | RTR.0011 | | Vụ mất tích của số 0: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
225 | RTR.00110 | | Chuyến dạo chơi nhớ đời của hình tròn: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
226 | RTR.00110 | | Chuyến dạo chơi nhớ đời của hình tròn: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
227 | RTR.00111 | | Chuyến dạo chơi nhớ đời của hình tròn: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
228 | RTR.00111 | | Chuyến dạo chơi nhớ đời của hình tròn: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
229 | RTR.00113 | | Vụ mất tích của số 0: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
230 | RTR.00113 | | Vụ mất tích của số 0: Truyện tranh/ Đào Trung Kiên ; Minh hoạ: Kat | Nxb. Trẻ | 2023 |
231 | RTR.00114 | Diêm Lị | Cùng con nuôi dưỡng tính cách tốt - Con dấu nhỏ tặng ai: Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Khổng Xảo lệ | Văn học | 2023 |
232 | RTR.00114 | Diêm Lị | Cùng con nuôi dưỡng tính cách tốt - Con dấu nhỏ tặng ai: Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Khổng Xảo lệ | Văn học | 2023 |
233 | RTR.00115 | Diêm Lị | Cùng con nuôi dưỡng tính cách tốt - Con dấu nhỏ tặng ai: Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Khổng Xảo lệ | Văn học | 2023 |
234 | RTR.00115 | Diêm Lị | Cùng con nuôi dưỡng tính cách tốt - Con dấu nhỏ tặng ai: Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Khổng Xảo lệ | Văn học | 2023 |
235 | RTR.00117 | Diêm Lị | Cùng con nuôi dưỡng tính các tốt - Con muốn nuôi khỉ: Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Chung Vực | Văn học | 2023 |
236 | RTR.00117 | Diêm Lị | Cùng con nuôi dưỡng tính các tốt - Con muốn nuôi khỉ: Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Chung Vực | Văn học | 2023 |
237 | RTR.00118 | Diêm Lị | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Misstion Art Studio | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
238 | RTR.00118 | Diêm Lị | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Misstion Art Studio | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
239 | RTR.00119 | Diêm Lị | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Misstion Art Studio | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
240 | RTR.00119 | Diêm Lị | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Misstion Art Studio | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
241 | RTR.00120 | | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Dương Vĩ Gia | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
242 | RTR.00120 | | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Dương Vĩ Gia | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
243 | RTR.00121 | | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Dương Vĩ Gia | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
244 | RTR.00121 | | Tính cách tốt: Cùng con nuôi dưỡng/ Diêm Lị ; Thu Ngân dịch; tranh Dương Vĩ Gia | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
245 | RTR.00122 | | Dạy con thói quen tốt - Can đảm: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
246 | RTR.00122 | | Dạy con thói quen tốt - Can đảm: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
247 | RTR.00123 | | Dạy con thói quen tốt - Can đảm: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
248 | RTR.00123 | | Dạy con thói quen tốt - Can đảm: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
249 | RTR.00124 | | Dạy con thói quen tốt - Không nói dối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
250 | RTR.00124 | | Dạy con thói quen tốt - Không nói dối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
251 | RTR.00125 | | Dạy con thói quen tốt - Không nói dối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
252 | RTR.00125 | | Dạy con thói quen tốt - Không nói dối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
253 | RTR.00126 | | Dạy con thói quen tốt - Tự tin: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
254 | RTR.00126 | | Dạy con thói quen tốt - Tự tin: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
255 | RTR.00127 | | Dạy con thói quen tốt - Tự tin: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
256 | RTR.00127 | | Dạy con thói quen tốt - Tự tin: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
257 | RTR.00128 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách biết ơn: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2023 |
258 | RTR.00128 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách biết ơn: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2023 |
259 | RTR.00129 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách biết ơn: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2023 |
260 | RTR.00129 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách biết ơn: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2023 |
261 | RTR.00140 | | Điều con muốn nói: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Joe Todd - Stanton; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Thanh Niên | 2023 |
262 | RTR.00140 | | Điều con muốn nói: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Joe Todd - Stanton; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Thanh Niên | 2023 |
263 | RTR.00141 | | Điều con muốn nói: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Joe Todd - Stanton; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Thanh Niên | 2023 |
264 | RTR.00141 | | Điều con muốn nói: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Joe Todd - Stanton; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Thanh Niên | 2023 |
265 | RTR.00146 | | EQ - IQ giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Nghịch ngợm: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-9 tuổi/ Lời: Audrey Bouquet ; Minh hoạ: Fabien Öckto Lambert ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên | 2023 |
266 | RTR.00146 | | EQ - IQ giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Nghịch ngợm: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-9 tuổi/ Lời: Audrey Bouquet ; Minh hoạ: Fabien Öckto Lambert ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên | 2023 |
267 | RTR.00147 | | EQ - IQ giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Nghịch ngợm: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-9 tuổi/ Lời: Audrey Bouquet ; Minh hoạ: Fabien Öckto Lambert ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên | 2023 |
268 | RTR.00147 | | EQ - IQ giúp trẻ làm chủ cảm xúc - Nghịch ngợm: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-9 tuổi/ Lời: Audrey Bouquet ; Minh hoạ: Fabien Öckto Lambert ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên | 2023 |
269 | RTR.00148 | | Gấu bị ốm: = Bear feels sick: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
270 | RTR.00148 | | Gấu bị ốm: = Bear feels sick: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
271 | RTR.00149 | | Gấu bị ốm: = Bear feels sick: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
272 | RTR.00149 | | Gấu bị ốm: = Bear feels sick: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
273 | RTR.00150 | | Gấu chẳng chờ nổi: = Bear can't wait: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
274 | RTR.00150 | | Gấu chẳng chờ nổi: = Bear can't wait: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
275 | RTR.00151 | | Gấu chẳng chờ nổi: = Bear can't wait: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
276 | RTR.00151 | | Gấu chẳng chờ nổi: = Bear can't wait: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
277 | RTR.00152 | | Gấu có bạn mới: = Bear's new friend: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
278 | RTR.00152 | | Gấu có bạn mới: = Bear's new friend: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
279 | RTR.00153 | | Gấu có bạn mới: = Bear's new friend: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
280 | RTR.00153 | | Gấu có bạn mới: = Bear's new friend: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
281 | RTR.00154 | | Gấu không ngủ được: = Bear can't sleep: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
282 | RTR.00154 | | Gấu không ngủ được: = Bear can't sleep: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
283 | RTR.00155 | | Gấu không ngủ được: = Bear can't sleep: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
284 | RTR.00155 | | Gấu không ngủ được: = Bear can't sleep: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
285 | RTR.00156 | | Gấu muốn nữa: = Bear wants more: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
286 | RTR.00156 | | Gấu muốn nữa: = Bear wants more: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
287 | RTR.00157 | | Gấu muốn nữa: = Bear wants more: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
288 | RTR.00157 | | Gấu muốn nữa: = Bear wants more: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
289 | RTR.00158 | | Gấu nói cảm ơn: = Bear says thanks: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
290 | RTR.00158 | | Gấu nói cảm ơn: = Bear says thanks: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
291 | RTR.00159 | | Gấu nói cảm ơn: = Bear says thanks: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
292 | RTR.00159 | | Gấu nói cảm ơn: = Bear says thanks: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
293 | RTR.00160 | | Gấu say ngủ: = Bear snores on: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
294 | RTR.00160 | | Gấu say ngủ: = Bear snores on: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
295 | RTR.00161 | | Gấu say ngủ: = Bear snores on: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
296 | RTR.00161 | | Gấu say ngủ: = Bear snores on: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
297 | RTR.00162 | | Gấu sợ hãi: = Bear feels scared: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
298 | RTR.00162 | | Gấu sợ hãi: = Bear feels scared: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
299 | RTR.00163 | | Gấu sợ hãi: = Bear feels scared: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
300 | RTR.00163 | | Gấu sợ hãi: = Bear feels scared: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Hà Đình Minh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
301 | RTR.00164 | | Gấu thay răng: = Bear's loose tooth: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
302 | RTR.00164 | | Gấu thay răng: = Bear's loose tooth: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
303 | RTR.00165 | | Gấu thay răng: = Bear's loose tooth: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
304 | RTR.00165 | | Gấu thay răng: = Bear's loose tooth: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
305 | RTR.00166 | | Gấu thức đón Giáng sinh: Cùng Gấu và những người bạn đón ngày lễ!: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi = Bear stays up for Christmas: Join Bear and his friends for the holidays!/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
306 | RTR.00166 | | Gấu thức đón Giáng sinh: Cùng Gấu và những người bạn đón ngày lễ!: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi = Bear stays up for Christmas: Join Bear and his friends for the holidays!/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
307 | RTR.00167 | | Gấu thức đón Giáng sinh: Cùng Gấu và những người bạn đón ngày lễ!: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi = Bear stays up for Christmas: Join Bear and his friends for the holidays!/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
308 | RTR.00167 | | Gấu thức đón Giáng sinh: Cùng Gấu và những người bạn đón ngày lễ!: Dành cho trẻ từ 0-4 tuổi = Bear stays up for Christmas: Join Bear and his friends for the holidays!/ Karma Wilson ; Minh hoạ: Jane Chapman ; Nấm dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
309 | RTR.00168 | | Gửi em bé nhỏ/ Érine Savannah, Lili “Cá Voi” ; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
310 | RTR.00168 | | Gửi em bé nhỏ/ Érine Savannah, Lili “Cá Voi” ; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
311 | RTR.00169 | | Gửi em bé nhỏ/ Érine Savannah, Lili “Cá Voi” ; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
312 | RTR.00169 | | Gửi em bé nhỏ/ Érine Savannah, Lili “Cá Voi” ; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
313 | RTR.00170 | | Hãy bắt tớ nếu có thể!: Truyện tranh/ David Styzing ; Minh hoạ; Jo Byatt ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
314 | RTR.00170 | | Hãy bắt tớ nếu có thể!: Truyện tranh/ David Styzing ; Minh hoạ; Jo Byatt ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
315 | RTR.00171 | | Hãy bắt tớ nếu có thể!: Truyện tranh/ David Styzing ; Minh hoạ; Jo Byatt ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
316 | RTR.00171 | | Hãy bắt tớ nếu có thể!: Truyện tranh/ David Styzing ; Minh hoạ; Jo Byatt ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
317 | RTR.00172 | | Hãy bắt tớ nếu có thể!: Truyện tranh/ David Styzing ; Minh hoạ; Jo Byatt ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
318 | RTR.00172 | | Hãy bắt tớ nếu có thể!: Truyện tranh/ David Styzing ; Minh hoạ; Jo Byatt ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
319 | RTR.00173 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
320 | RTR.00173 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
321 | RTR.00174 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
322 | RTR.00174 | | Khò khò khò! Ai ngáy to thế nhỉ?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
323 | RTR.00175 | | Gấu Nâu sốt cao: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
324 | RTR.00175 | | Gấu Nâu sốt cao: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
325 | RTR.00176 | | Gấu Nâu sốt cao: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
326 | RTR.00176 | | Gấu Nâu sốt cao: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
327 | RTR.00177 | | Heo Vàng đau răng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
328 | RTR.00177 | | Heo Vàng đau răng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
329 | RTR.00178 | | Heo Vàng đau răng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
330 | RTR.00178 | | Heo Vàng đau răng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Quyên Thái | Kim Đồng | 2022 |
331 | RTR.00179 | | Hổ Vằn đi tiêm chủng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Linh Vương | Kim Đồng | 2022 |
332 | RTR.00179 | | Hổ Vằn đi tiêm chủng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Linh Vương | Kim Đồng | 2022 |
333 | RTR.00180 | | Hổ Vằn đi tiêm chủng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Linh Vương | Kim Đồng | 2022 |
334 | RTR.00180 | | Hổ Vằn đi tiêm chủng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Mai Phùng ; Tranh: Linh Vương | Kim Đồng | 2022 |
335 | RTR.00181 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Nhím Tím uống thuốc siêu giỏi/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
336 | RTR.00181 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Nhím Tím uống thuốc siêu giỏi/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
337 | RTR.00182 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Nhím Tím uống thuốc siêu giỏi/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
338 | RTR.00182 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Nhím Tím uống thuốc siêu giỏi/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
339 | RTR.00184 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Thỏ hồng viêm họng/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
340 | RTR.00184 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Thỏ hồng viêm họng/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
341 | RTR.00185 | | Gấu nhỏ mông to: Truyện tranh/ Sreve Smallman; minh họa Emma Yarlett ; dịch Thu Huyền | Giáo dục | 2023 |
342 | RTR.00185 | | Gấu nhỏ mông to: Truyện tranh/ Sreve Smallman; minh họa Emma Yarlett ; dịch Thu Huyền | Giáo dục | 2023 |
343 | RTR.00186 | | Gấu nhỏ mông to: Truyện tranh/ Sreve Smallman; minh họa Emma Yarlett ; dịch Thu Huyền | Giáo dục | 2023 |
344 | RTR.00186 | | Gấu nhỏ mông to: Truyện tranh/ Sreve Smallman; minh họa Emma Yarlett ; dịch Thu Huyền | Giáo dục | 2023 |
345 | RTR.00187 | | Mẹ yêu con: Truyện tranh/ Ronne Randall ; Minh hoạ: Peter Scott; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
346 | RTR.00187 | | Mẹ yêu con: Truyện tranh/ Ronne Randall ; Minh hoạ: Peter Scott; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
347 | RTR.00189 | | Mùa giáng sinh rực rỡ/ Céline Person, Lili “Cá Voi”; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
348 | RTR.00189 | | Mùa giáng sinh rực rỡ/ Céline Person, Lili “Cá Voi”; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
349 | RTR.00190 | | Mùa giáng sinh rực rỡ/ Céline Person, Lili “Cá Voi”; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
350 | RTR.00190 | | Mùa giáng sinh rực rỡ/ Céline Person, Lili “Cá Voi”; Diệu Hương dịch | Kim Đồng | 2023 |
351 | RTR.00193 | | Cua đồng ra biển: Truyện tranh/ Nguyễn Tấn Thanh Trúc ; Vẽ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
352 | RTR.00193 | | Cua đồng ra biển: Truyện tranh/ Nguyễn Tấn Thanh Trúc ; Vẽ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
353 | RTR.00194 | | Cua đồng ra biển: Truyện tranh/ Nguyễn Tấn Thanh Trúc ; Vẽ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
354 | RTR.00194 | | Cua đồng ra biển: Truyện tranh/ Nguyễn Tấn Thanh Trúc ; Vẽ: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2023 |
355 | RTR.00195 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Con có thể đánh trả khi bị bắt nạt không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
356 | RTR.00195 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Con có thể đánh trả khi bị bắt nạt không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
357 | RTR.00196 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Con có thể đánh trả khi bị bắt nạt không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
358 | RTR.00196 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Con có thể đánh trả khi bị bắt nạt không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
359 | RTR.00197 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Liệu con có già đi không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
360 | RTR.00197 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Liệu con có già đi không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
361 | RTR.00198 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Liệu con có già đi không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
362 | RTR.00198 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Liệu con có già đi không?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
363 | RTR.00199 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao con lại là con một?: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
364 | RTR.00199 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao con lại là con một?: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
365 | RTR.00200 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao con lại là con một?: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
366 | RTR.00200 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao con lại là con một?: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
367 | RTR.00201 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mẹ suốt ngày nói "không" thế?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
368 | RTR.00201 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mẹ suốt ngày nói "không" thế?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
369 | RTR.00202 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mẹ suốt ngày nói "không" thế?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
370 | RTR.00202 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mẹ suốt ngày nói "không" thế?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
371 | RTR.00204 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mọi người lại khóc vì hạnh phúc?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
372 | RTR.00204 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mọi người lại khóc vì hạnh phúc?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
373 | RTR.00205 | | Ối ối ối! Bé lợn gặp rắc rối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
374 | RTR.00205 | | Ối ối ối! Bé lợn gặp rắc rối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
375 | RTR.00206 | | Ối ối ối! Bé lợn gặp rắc rối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
376 | RTR.00206 | | Ối ối ối! Bé lợn gặp rắc rối: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Michael Rosen ; Minh hoạ: Jonathan Langley ; Linh Chi dịch | Văn học | 2023 |
377 | RTR.00208 | | Cho gì vui nấy, không đòi không quấy: Rèn luyện thói quen ứng xử tốt dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Julie Gassman ; Minh hoạ: Sarah Horne ; Thuỳ Dương biên dịch | Nxb. Hà Nội ; Crabit Kidbooks | 2019 |
378 | RTR.00208 | | Cho gì vui nấy, không đòi không quấy: Rèn luyện thói quen ứng xử tốt dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Julie Gassman ; Minh hoạ: Sarah Horne ; Thuỳ Dương biên dịch | Nxb. Hà Nội ; Crabit Kidbooks | 2019 |
379 | RTR.00223 | | Xùy Xùy Xùy ! Một mình buồn quá đi: Những truyện kể về niềm tin, cách sống tự lập và vượt qua thử thách/ Michael Rosen; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Văn học | 2023 |
380 | RTR.00223 | | Xùy Xùy Xùy ! Một mình buồn quá đi: Những truyện kể về niềm tin, cách sống tự lập và vượt qua thử thách/ Michael Rosen; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Văn học | 2023 |
381 | RTR.00224 | | Xùy Xùy Xùy ! Một mình buồn quá đi: Những truyện kể về niềm tin, cách sống tự lập và vượt qua thử thách/ Michael Rosen; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Văn học | 2023 |
382 | RTR.00224 | | Xùy Xùy Xùy ! Một mình buồn quá đi: Những truyện kể về niềm tin, cách sống tự lập và vượt qua thử thách/ Michael Rosen; Linh Chi dịch | Đinh Tị, Văn học | 2023 |
383 | RTR.00225 | | Luật Mắt do thám: Giúp con ý thức về người lạ nguy hiểm: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
384 | RTR.00225 | | Luật Mắt do thám: Giúp con ý thức về người lạ nguy hiểm: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
385 | RTR.00226 | | Luật Mắt do thám: Giúp con ý thức về người lạ nguy hiểm: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
386 | RTR.00226 | | Luật Mắt do thám: Giúp con ý thức về người lạ nguy hiểm: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
387 | RTR.00227 | | Luật Quần nhỏ: Giúp con tự bảo vệ và phòng tránh xâm hại: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
388 | RTR.00227 | | Luật Quần nhỏ: Giúp con tự bảo vệ và phòng tránh xâm hại: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
389 | RTR.00228 | | Luật Quần nhỏ: Giúp con tự bảo vệ và phòng tránh xâm hại: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
390 | RTR.00228 | | Luật Quần nhỏ: Giúp con tự bảo vệ và phòng tránh xâm hại: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
391 | RTR.00229 | | Luật Thiết bị công nghệ: Giúp con an toàn trên thế giới mạng: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
392 | RTR.00229 | | Luật Thiết bị công nghệ: Giúp con an toàn trên thế giới mạng: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
393 | RTR.00230 | | Luật Thiết bị công nghệ: Giúp con an toàn trên thế giới mạng: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
394 | RTR.00230 | | Luật Thiết bị công nghệ: Giúp con an toàn trên thế giới mạng: Dành cho độ tuổi nhi đồng/ Kate, Rod Power ; Khánh Quỳnh dịch | Kim Đồng | 2022 |
395 | RTR.00231 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Đêm đông ấm áp/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
396 | RTR.00231 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Đêm đông ấm áp/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
397 | RTR.00232 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Đêm đông ấm áp/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
398 | RTR.00232 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Đêm đông ấm áp/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
399 | RTR.00233 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Quà thu dịu dàng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
400 | RTR.00233 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Quà thu dịu dàng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
401 | RTR.00234 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Quà thu dịu dàng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
402 | RTR.00234 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Quà thu dịu dàng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
403 | RTR.00235 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Rừng xuân rực rỡ/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
404 | RTR.00235 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Rừng xuân rực rỡ/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
405 | RTR.00236 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Rừng xuân rực rỡ/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
406 | RTR.00236 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Rừng xuân rực rỡ/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
407 | RTR.00237 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Tiệc hè rộn ràng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
408 | RTR.00237 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Tiệc hè rộn ràng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
409 | RTR.00238 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Tiệc hè rộn ràng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
410 | RTR.00238 | Campello,Giuditta | Bốn mùa bên nhau - Tiệc hè rộn ràng/ Giuditta Campello; Cicciò Arianna minh họa; Nguyễn Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
411 | RTR.00239 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Chia sẻ thật vui vẻ!: Truyện tranh/ Nicola Kinnear ; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
412 | RTR.00239 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Chia sẻ thật vui vẻ!: Truyện tranh/ Nicola Kinnear ; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
413 | RTR.00240 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Chia sẻ thật vui vẻ!: Truyện tranh/ Nicola Kinnear ; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
414 | RTR.00240 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Chia sẻ thật vui vẻ!: Truyện tranh/ Nicola Kinnear ; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
415 | RTR.00241 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Dũng cảm lên nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
416 | RTR.00241 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Dũng cảm lên nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
417 | RTR.00242 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Dũng cảm lên nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
418 | RTR.00242 | Kinnear, Nicola | Câu chuyện nhỏ, bài học hay - Dũng cảm lên nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
419 | RTR.00243 | Kinnear, Nicola | Hãy trật tự nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
420 | RTR.00243 | Kinnear, Nicola | Hãy trật tự nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
421 | RTR.00244 | Kinnear, Nicola | Hãy trật tự nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
422 | RTR.00244 | Kinnear, Nicola | Hãy trật tự nào!/ Nicola Kinnear; Minquie dịch | Thanh niên | 2023 |
423 | RTR.00245 | Dupin, Oliver | Cerise trong vũ trụ: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Oliver Dupin viết lời; Grégoire Mabire minh họa; Song Thu dịch | Dân trí; Công ty Sáng tạo Trí Việt - First News, | 2023 |
424 | RTR.00245 | Dupin, Oliver | Cerise trong vũ trụ: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Oliver Dupin viết lời; Grégoire Mabire minh họa; Song Thu dịch | Dân trí; Công ty Sáng tạo Trí Việt - First News, | 2023 |
425 | RTR.00246 | Dupin, Oliver | Cerise trong vũ trụ: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Oliver Dupin viết lời; Grégoire Mabire minh họa; Song Thu dịch | Dân trí; Công ty Sáng tạo Trí Việt - First News, | 2023 |
426 | RTR.00246 | Dupin, Oliver | Cerise trong vũ trụ: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Oliver Dupin viết lời; Grégoire Mabire minh họa; Song Thu dịch | Dân trí; Công ty Sáng tạo Trí Việt - First News, | 2023 |
427 | RTR.00247 | | Chú thợ cắt tóc xoẹt xoẹt: Truyện tranh: Đọc cho bé: Từ 3-6 tuổi/ Lời: Toshio Nishimura ; Tranh: Eriko Inui ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2022 |
428 | RTR.00247 | | Chú thợ cắt tóc xoẹt xoẹt: Truyện tranh: Đọc cho bé: Từ 3-6 tuổi/ Lời: Toshio Nishimura ; Tranh: Eriko Inui ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2022 |
429 | RTR.00248 | | Chú thợ cắt tóc xoẹt xoẹt: Truyện tranh: Đọc cho bé: Từ 3-6 tuổi/ Lời: Toshio Nishimura ; Tranh: Eriko Inui ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2022 |
430 | RTR.00248 | | Chú thợ cắt tóc xoẹt xoẹt: Truyện tranh: Đọc cho bé: Từ 3-6 tuổi/ Lời: Toshio Nishimura ; Tranh: Eriko Inui ; Trần Khanh dịch ; H.đ.: Duy Hạnh, Tazaki Hirono | Kim Đồng | 2022 |
431 | RTR.00249 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
432 | RTR.00249 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
433 | RTR.00250 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
434 | RTR.00250 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
435 | RTR.00251 | | Sự tích rét nàng Bân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
436 | RTR.00251 | | Sự tích rét nàng Bân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
437 | RTR.00252 | | Sự tích rét nàng Bân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
438 | RTR.00252 | | Sự tích rét nàng Bân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời, tranh: Nhóm Liber | Kim Đồng | 2023 |
439 | RTR.00253 | | Thạch Sanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương | Kim Đồng | 2023 |
440 | RTR.00253 | | Thạch Sanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương | Kim Đồng | 2023 |
441 | RTR.00254 | | Thạch Sanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương | Kim Đồng | 2023 |
442 | RTR.00254 | | Thạch Sanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương | Kim Đồng | 2023 |
443 | RTR.00255 | | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman, Jor Berger; Hương: dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
444 | RTR.00255 | | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman, Jor Berger; Hương: dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
445 | RTR.00256 | | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman, Jor Berger; Hương: dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
446 | RTR.00256 | | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman, Jor Berger; Hương: dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
447 | RTR.00257 | Timothy Knapman | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman ;Quỳnh Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
448 | RTR.00257 | Timothy Knapman | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman ;Quỳnh Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
449 | RTR.00258 | Timothy Knapman | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman ;Quỳnh Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
450 | RTR.00258 | Timothy Knapman | Cùng con học cách làm chủ cảm xúc/ Timothy Knapman ;Quỳnh Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
451 | RTR.00259 | | Dạy con thói quen tốt - Không ấm ức: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
452 | RTR.00259 | | Dạy con thói quen tốt - Không ấm ức: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
453 | RTR.00260 | | Dạy con thói quen tốt - Không ấm ức: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
454 | RTR.00260 | | Dạy con thói quen tốt - Không ấm ức: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
455 | RTR.00261 | | Dạy con thói quen tốt - Không đố kỵ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
456 | RTR.00261 | | Dạy con thói quen tốt - Không đố kỵ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
457 | RTR.00262 | | Dạy con thói quen tốt - Không đố kỵ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
458 | RTR.00262 | | Dạy con thói quen tốt - Không đố kỵ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
459 | RTR.00263 | | Dạy con thói quen tốt - Không tham lam: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
460 | RTR.00263 | | Dạy con thói quen tốt - Không tham lam: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
461 | RTR.00264 | | Dạy con thói quen tốt - Không tham lam: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
462 | RTR.00264 | | Dạy con thói quen tốt - Không tham lam: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
463 | RTR.00265 | | Dạy con thói quen tốt - Không xấu hổ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
464 | RTR.00265 | | Dạy con thói quen tốt - Không xấu hổ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
465 | RTR.00266 | | Dạy con thói quen tốt - Không xấu hổ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
466 | RTR.00266 | | Dạy con thói quen tốt - Không xấu hổ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi/ Lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Diêm Sảng ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
467 | RTR.00267 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Động vật đáng yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
468 | RTR.00267 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Động vật đáng yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
469 | RTR.00268 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Động vật đáng yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
470 | RTR.00268 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Động vật đáng yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
471 | RTR.00269 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Gia đình thân yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
472 | RTR.00269 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Gia đình thân yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
473 | RTR.00270 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Gia đình thân yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
474 | RTR.00270 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Gia đình thân yêu: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
475 | RTR.00271 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Hình dạng thú vị: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
476 | RTR.00271 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Hình dạng thú vị: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
477 | RTR.00272 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Hình dạng thú vị: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
478 | RTR.00272 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Hình dạng thú vị: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
479 | RTR.00273 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Màu sắc rực rỡ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
480 | RTR.00273 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Màu sắc rực rỡ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
481 | RTR.00274 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Màu sắc rực rỡ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
482 | RTR.00274 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Màu sắc rực rỡ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
483 | RTR.00275 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Những món ăn ngon: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
484 | RTR.00275 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Những món ăn ngon: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
485 | RTR.00276 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Những món ăn ngon: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
486 | RTR.00276 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Những món ăn ngon: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
487 | RTR.00277 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Nông trại vui vẻ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
488 | RTR.00277 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Nông trại vui vẻ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
489 | RTR.00278 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Nông trại vui vẻ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
490 | RTR.00278 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Nông trại vui vẻ: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
491 | RTR.00279 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Phương tiện giao thông: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
492 | RTR.00279 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Phương tiện giao thông: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
493 | RTR.00280 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Phương tiện giao thông: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
494 | RTR.00280 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Phương tiện giao thông: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
495 | RTR.00282 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Số đếm vui nhộn: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
496 | RTR.00282 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Số đếm vui nhộn: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
497 | RTR.00283 | | Để gió cuốn đi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời thơ: Bob Dylan ; Minh hoạ: Jon J. Muth ; Ngô Tự Lập biên dịch | Kim Đồng | 2019 |
498 | RTR.00283 | | Để gió cuốn đi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời thơ: Bob Dylan ; Minh hoạ: Jon J. Muth ; Ngô Tự Lập biên dịch | Kim Đồng | 2019 |
499 | RTR.00284 | | Để gió cuốn đi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời thơ: Bob Dylan ; Minh hoạ: Jon J. Muth ; Ngô Tự Lập biên dịch | Kim Đồng | 2019 |
500 | RTR.00284 | | Để gió cuốn đi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời thơ: Bob Dylan ; Minh hoạ: Jon J. Muth ; Ngô Tự Lập biên dịch | Kim Đồng | 2019 |
501 | RTR.00285 | | Điều lớn lao nhất/ Kathryn Thuman, minh họa Romina Galotta, Ngọc Anh dịch | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
502 | RTR.00285 | | Điều lớn lao nhất/ Kathryn Thuman, minh họa Romina Galotta, Ngọc Anh dịch | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
503 | RTR.00286 | | Điều lớn lao nhất/ Kathryn Thuman, minh họa Romina Galotta, Ngọc Anh dịch | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
504 | RTR.00286 | | Điều lớn lao nhất/ Kathryn Thuman, minh họa Romina Galotta, Ngọc Anh dịch | Đinh Tị ; Thanh Niên | 2023 |
505 | RTR.00293 | | Kafka và cô búp bê: Truyện tranh/ Larissa Theule ; Minh hoạ: Rebecca Green ; Trần Quân biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
506 | RTR.00293 | | Kafka và cô búp bê: Truyện tranh/ Larissa Theule ; Minh hoạ: Rebecca Green ; Trần Quân biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
507 | RTR.00294 | | Kafka và cô búp bê: Truyện tranh/ Larissa Theule ; Minh hoạ: Rebecca Green ; Trần Quân biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
508 | RTR.00294 | | Kafka và cô búp bê: Truyện tranh/ Larissa Theule ; Minh hoạ: Rebecca Green ; Trần Quân biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
509 | RTR.00295 | | Một đã là nhiều: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3+/ Văn Thị Mượn ; Minh hoạ: Pierre Pratt ; Lam biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
510 | RTR.00295 | | Một đã là nhiều: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3+/ Văn Thị Mượn ; Minh hoạ: Pierre Pratt ; Lam biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
511 | RTR.00296 | | Một đã là nhiều: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3+/ Văn Thị Mượn ; Minh hoạ: Pierre Pratt ; Lam biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
512 | RTR.00296 | | Một đã là nhiều: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3+/ Văn Thị Mượn ; Minh hoạ: Pierre Pratt ; Lam biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
513 | RTR.00297 | | Múp Míp mê mẩn múa may: Truyện tranh: Tự tin tích cực dành cho trẻ 3 tuổi +/ James Howe ; Minh hoạ: Randy Cecil ; Hoài An biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2020 |
514 | RTR.00297 | | Múp Míp mê mẩn múa may: Truyện tranh: Tự tin tích cực dành cho trẻ 3 tuổi +/ James Howe ; Minh hoạ: Randy Cecil ; Hoài An biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2020 |
515 | RTR.00298 | | Múp Míp mê mẩn múa may: Truyện tranh: Tự tin tích cực dành cho trẻ 3 tuổi +/ James Howe ; Minh hoạ: Randy Cecil ; Hoài An biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2020 |
516 | RTR.00298 | | Múp Míp mê mẩn múa may: Truyện tranh: Tự tin tích cực dành cho trẻ 3 tuổi +/ James Howe ; Minh hoạ: Randy Cecil ; Hoài An biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2020 |
517 | RTR.00299 | | Người bán hạnh phúc: Truyện tranh: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ Sáng tác: Davide Calì ; Minh họa: Marco Somà ; Trương Hồng Quang biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
518 | RTR.00299 | | Người bán hạnh phúc: Truyện tranh: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ Sáng tác: Davide Calì ; Minh họa: Marco Somà ; Trương Hồng Quang biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
519 | RTR.00300 | | Người bán hạnh phúc: Truyện tranh: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ Sáng tác: Davide Calì ; Minh họa: Marco Somà ; Trương Hồng Quang biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
520 | RTR.00300 | | Người bán hạnh phúc: Truyện tranh: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ Sáng tác: Davide Calì ; Minh họa: Marco Somà ; Trương Hồng Quang biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
521 | RTR.00301 | | Cậu bé giấy: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 6+/ Nicolas Digard, Kerascoët ; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
522 | RTR.00301 | | Cậu bé giấy: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 6+/ Nicolas Digard, Kerascoët ; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
523 | RTR.00302 | | Cậu bé giấy: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 6+/ Nicolas Digard, Kerascoët ; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
524 | RTR.00302 | | Cậu bé giấy: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 6+/ Nicolas Digard, Kerascoët ; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
525 | RTR.00303 | | Dòng sông của Léonie: Truyện tranh dành cho độ tuổi 6+/ Cesline Person, Amélie Dubois; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
526 | RTR.00303 | | Dòng sông của Léonie: Truyện tranh dành cho độ tuổi 6+/ Cesline Person, Amélie Dubois; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
527 | RTR.00304 | | Dòng sông của Léonie: Truyện tranh dành cho độ tuổi 6+/ Cesline Person, Amélie Dubois; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
528 | RTR.00304 | | Dòng sông của Léonie: Truyện tranh dành cho độ tuổi 6+/ Cesline Person, Amélie Dubois; Tú Uyên dịch | Kim Đồng | 2023 |
529 | RTR.00305 | | Thế giới của Peppa - Chiếc hộp thời gian: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
530 | RTR.00305 | | Thế giới của Peppa - Chiếc hộp thời gian: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
531 | RTR.00306 | | Thế giới của Peppa - Chiếc hộp thời gian: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
532 | RTR.00306 | | Thế giới của Peppa - Chiếc hộp thời gian: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
533 | RTR.00307 | | Thế giới của Peppa - Thám hiểm Mặt Trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
534 | RTR.00307 | | Thế giới của Peppa - Thám hiểm Mặt Trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
535 | RTR.00308 | | Thế giới của Peppa - Thám hiểm Mặt Trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
536 | RTR.00308 | | Thế giới của Peppa - Thám hiểm Mặt Trăng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 2+/ Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
537 | RTR.00309 | | Thơ hay cho bé mầm non: Theo chuẩn Chương trình Giáo dục mầm non/ Cao Xuân Sơn, Thy Ngọc, Trần Đăng Khoa.... T.1 | Kim Đồng | 2022 |
538 | RTR.00309 | | Thơ hay cho bé mầm non: Theo chuẩn Chương trình Giáo dục mầm non/ Cao Xuân Sơn, Thy Ngọc, Trần Đăng Khoa.... T.1 | Kim Đồng | 2022 |
539 | RTR.00310 | | Thơ hay cho bé mầm non: Theo chuẩn Chương trình Giáo dục mầm non/ Cao Xuân Sơn, Thy Ngọc, Trần Đăng Khoa.... T.1 | Kim Đồng | 2022 |
540 | RTR.00310 | | Thơ hay cho bé mầm non: Theo chuẩn Chương trình Giáo dục mầm non/ Cao Xuân Sơn, Thy Ngọc, Trần Đăng Khoa.... T.1 | Kim Đồng | 2022 |
541 | RTR.00313 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
542 | RTR.00313 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
543 | RTR.00314 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
544 | RTR.00314 | | Toà nhà 100 tầng dưới biển: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
545 | RTR.00315 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
546 | RTR.00315 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
547 | RTR.00316 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
548 | RTR.00316 | | Toà nhà 100 tầng dưới lòng đất: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi : Truyện tranh/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ | 2024 |
549 | RTR.00317 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
550 | RTR.00317 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
551 | RTR.00318 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
552 | RTR.00318 | | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Toshio Iwai ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
553 | RTR.00321 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
554 | RTR.00321 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
555 | RTR.00322 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
556 | RTR.00322 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
557 | RTR.00323 | | Chiếc hũ thần: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2024 |
558 | RTR.00323 | | Chiếc hũ thần: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2024 |
559 | RTR.00324 | | Chiếc hũ thần: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2024 |
560 | RTR.00324 | | Chiếc hũ thần: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2024 |
561 | RTR.00326 | | Con gái nàng tiên núi | Kim Đồng | 2023 |
562 | RTR.00326 | | Con gái nàng tiên núi | Kim Đồng | 2023 |
563 | RTR.00327 | | Công chúa thuỷ tề | Kim Đồng | 2023 |
564 | RTR.00327 | | Công chúa thuỷ tề | Kim Đồng | 2023 |
565 | RTR.00328 | | Công chúa thuỷ tề | Kim Đồng | 2023 |
566 | RTR.00328 | | Công chúa thuỷ tề | Kim Đồng | 2023 |
567 | RTR.00329 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
568 | RTR.00329 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
569 | RTR.00330 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
570 | RTR.00330 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
571 | RTR.00331 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2022 |
572 | RTR.00331 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2022 |
573 | RTR.00332 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2022 |
574 | RTR.00332 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2022 |
575 | RTR.00333 | | Người vợ hiền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
576 | RTR.00333 | | Người vợ hiền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
577 | RTR.00334 | | Người vợ hiền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
578 | RTR.00334 | | Người vợ hiền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
579 | RTR.00335 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
580 | RTR.00335 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
581 | RTR.00336 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
582 | RTR.00336 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
583 | RTR.00337 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Bài thi khoa học của Jacob Martin: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
584 | RTR.00337 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Bài thi khoa học của Jacob Martin: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
585 | RTR.00338 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Bài thi khoa học của Jacob Martin: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
586 | RTR.00338 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Bài thi khoa học của Jacob Martin: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
587 | RTR.00339 | | Harry tớ muốn viết được tên của cậu!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội | 2022 |
588 | RTR.00339 | | Harry tớ muốn viết được tên của cậu!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội | 2022 |
589 | RTR.00340 | | Harry tớ muốn viết được tên của cậu!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội | 2022 |
590 | RTR.00340 | | Harry tớ muốn viết được tên của cậu!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội | 2022 |
591 | RTR.00341 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Không thể tin được, bố không thể đánh vần giúp tớ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
592 | RTR.00341 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Không thể tin được, bố không thể đánh vần giúp tớ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
593 | RTR.00342 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Không thể tin được, bố không thể đánh vần giúp tớ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
594 | RTR.00342 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Không thể tin được, bố không thể đánh vần giúp tớ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
595 | RTR.00343 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ không dốt toán, tớ chỉ giỏi theo một cách riêng!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
596 | RTR.00343 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ không dốt toán, tớ chỉ giỏi theo một cách riêng!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
597 | RTR.00344 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ không dốt toán, tớ chỉ giỏi theo một cách riêng!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
598 | RTR.00344 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ không dốt toán, tớ chỉ giỏi theo một cách riêng!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
599 | RTR.00345 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là Jame, đứa trẻ hiếu động!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
600 | RTR.00345 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là Jame, đứa trẻ hiếu động!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
601 | RTR.00346 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là Jame, đứa trẻ hiếu động!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
602 | RTR.00346 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là Jame, đứa trẻ hiếu động!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
603 | RTR.00347 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là một kẻ mộng mơ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
604 | RTR.00347 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là một kẻ mộng mơ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
605 | RTR.00348 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là một kẻ mộng mơ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
606 | RTR.00348 | | Trẻ là thiên tài theo một cách riêng: Tớ là một kẻ mộng mơ!: Truyện tranh: 6+/ Lời: Thái Hà ; Minh hoạ: Virgo Phan | Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
607 | RTR.00349 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2024 |
608 | RTR.00349 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2024 |
609 | RTR.00350 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2024 |
610 | RTR.00350 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2024 |
611 | RTR.00351 | | Hổ Đô Đô khoái hung hăng: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
612 | RTR.00351 | | Hổ Đô Đô khoái hung hăng: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
613 | RTR.00352 | | Hổ Đô Đô khoái hung hăng: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
614 | RTR.00352 | | Hổ Đô Đô khoái hung hăng: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
615 | RTR.00353 | | Vịt Mộng Mơ hay vòi vĩnh: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
616 | RTR.00353 | | Vịt Mộng Mơ hay vòi vĩnh: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
617 | RTR.00354 | | Vịt Mộng Mơ hay vòi vĩnh: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
618 | RTR.00354 | | Vịt Mộng Mơ hay vòi vĩnh: Truyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Tranh, lời: Ren | Kim Đồng | 2022 |
619 | RTR.00355 | | Biến chai nhựa thành hộp bút: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
620 | RTR.00355 | | Biến chai nhựa thành hộp bút: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
621 | RTR.00356 | | Biến chai nhựa thành hộp bút: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
622 | RTR.00356 | | Biến chai nhựa thành hộp bút: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
623 | RTR.00357 | | Bớt đi một cọng rác: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
624 | RTR.00357 | | Bớt đi một cọng rác: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
625 | RTR.00358 | | Bớt đi một cọng rác: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
626 | RTR.00358 | | Bớt đi một cọng rác: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
627 | RTR.00359 | | Tắt đèn điện khi không dùng: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
628 | RTR.00359 | | Tắt đèn điện khi không dùng: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
629 | RTR.00360 | | Tắt đèn điện khi không dùng: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
630 | RTR.00360 | | Tắt đèn điện khi không dùng: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
631 | RTR.00361 | | Trồng thêm một cây xanh: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
632 | RTR.00361 | | Trồng thêm một cây xanh: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
633 | RTR.00362 | | Trồng thêm một cây xanh: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
634 | RTR.00362 | | Trồng thêm một cây xanh: Sách cho trẻ 4-8 tuổi/ Harriet Brundle ; Trường Huy dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
635 | RTR.00363 | | Mùa thu phép thuật: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời & tranh: Thôi Lệ Quân ; Phan Lan dịch | Kim Đồng | 2023 |
636 | RTR.00363 | | Mùa thu phép thuật: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời & tranh: Thôi Lệ Quân ; Phan Lan dịch | Kim Đồng | 2023 |
637 | RTR.00364 | | Mùa thu phép thuật: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời & tranh: Thôi Lệ Quân ; Phan Lan dịch | Kim Đồng | 2023 |
638 | RTR.00364 | | Mùa thu phép thuật: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời & tranh: Thôi Lệ Quân ; Phan Lan dịch | Kim Đồng | 2023 |
639 | RTR.00365 | | 55 cách để cư xử đúng mực: = 55 ways to behave well/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
640 | RTR.00365 | | 55 cách để cư xử đúng mực: = 55 ways to behave well/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
641 | RTR.00366 | | 55 cách để cư xử đúng mực: = 55 ways to behave well/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
642 | RTR.00366 | | 55 cách để cư xử đúng mực: = 55 ways to behave well/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2024 |
643 | RTR.00369 | | Âm thanh của thinh lặng/ Lời: Katrina Goldsaito ; Tranh: Julia Kuo ; Ngọc Thư dịch | Kim Đồng | 2018 |
644 | RTR.00369 | | Âm thanh của thinh lặng/ Lời: Katrina Goldsaito ; Tranh: Julia Kuo ; Ngọc Thư dịch | Kim Đồng | 2018 |
645 | RTR.00370 | | Âm thanh của thinh lặng/ Lời: Katrina Goldsaito ; Tranh: Julia Kuo ; Ngọc Thư dịch | Kim Đồng | 2018 |
646 | RTR.00370 | | Âm thanh của thinh lặng/ Lời: Katrina Goldsaito ; Tranh: Julia Kuo ; Ngọc Thư dịch | Kim Đồng | 2018 |
647 | RTR.00371 | | Bộ áo phi hành gia: Câu chuyện về nữ thợ may đã giúp sức đưa con người lên mặt trăng. Lấy cảm hứng từ người và sự kiện có thật = The Spacesuit: How a seamstress helped put man on the moon. Inspired by real people and events: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi/ Lời: Alisan Donal ; Minh hoạ: Ariel Landy ; Doãn Minh Đăng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
648 | RTR.00371 | | Bộ áo phi hành gia: Câu chuyện về nữ thợ may đã giúp sức đưa con người lên mặt trăng. Lấy cảm hứng từ người và sự kiện có thật = The Spacesuit: How a seamstress helped put man on the moon. Inspired by real people and events: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi/ Lời: Alisan Donal ; Minh hoạ: Ariel Landy ; Doãn Minh Đăng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
649 | RTR.00373 | | Bố ơi, "mèo con" cần bố: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 4+/ Etgar Keret ; Minh hoạ: Aviel Basil ; Đồng Xanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
650 | RTR.00373 | | Bố ơi, "mèo con" cần bố: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 4+/ Etgar Keret ; Minh hoạ: Aviel Basil ; Đồng Xanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
651 | RTR.00374 | | Bố ơi, "mèo con" cần bố: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 4+/ Etgar Keret ; Minh hoạ: Aviel Basil ; Đồng Xanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
652 | RTR.00374 | | Bố ơi, "mèo con" cần bố: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 4+/ Etgar Keret ; Minh hoạ: Aviel Basil ; Đồng Xanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
653 | RTR.00375 | | Khoa học tên lửa cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
654 | RTR.00375 | | Khoa học tên lửa cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
655 | RTR.00376 | | Khoa học tên lửa cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
656 | RTR.00376 | | Khoa học tên lửa cho trẻ em/ Chris Ferrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
657 | RTR.00377 | Rerrie, Chris | Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
658 | RTR.00377 | Rerrie, Chris | Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
659 | RTR.00378 | Rerrie, Chris | Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
660 | RTR.00378 | Rerrie, Chris | Vũ trụ từ A đến Z/ Chris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
661 | RTR.00379 | Eiko, Kadono | Cháu không bị ốm đâu/ Eiko Kadono, Moko Taruishi; Lê Hiền, Tazaki Hirono dịch, hiệu đính | Kim Đồng | 2021 |
662 | RTR.00379 | Eiko, Kadono | Cháu không bị ốm đâu/ Eiko Kadono, Moko Taruishi; Lê Hiền, Tazaki Hirono dịch, hiệu đính | Kim Đồng | 2021 |
663 | RTR.00380 | Eiko, Kadono | Cháu không bị ốm đâu/ Eiko Kadono, Moko Taruishi; Lê Hiền, Tazaki Hirono dịch, hiệu đính | Kim Đồng | 2021 |
664 | RTR.00380 | Eiko, Kadono | Cháu không bị ốm đâu/ Eiko Kadono, Moko Taruishi; Lê Hiền, Tazaki Hirono dịch, hiệu đính | Kim Đồng | 2021 |
665 | RTR.00381 | | Chuyện những chiếc răng: Dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Satoshi Kako ; Tống Hương dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
666 | RTR.00381 | | Chuyện những chiếc răng: Dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Satoshi Kako ; Tống Hương dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
667 | RTR.00382 | | Chuyện những chiếc răng: Dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Satoshi Kako ; Tống Hương dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
668 | RTR.00382 | | Chuyện những chiếc răng: Dành cho trẻ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Satoshi Kako ; Tống Hương dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
669 | RTR.00383 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hiếu Minh; Tranh: Trần Tiểu Sương | Kim Đồng | 2024 |
670 | RTR.00383 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hiếu Minh; Tranh: Trần Tiểu Sương | Kim Đồng | 2024 |
671 | RTR.00384 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hiếu Minh; Tranh: Trần Tiểu Sương | Kim Đồng | 2024 |
672 | RTR.00384 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hiếu Minh; Tranh: Trần Tiểu Sương | Kim Đồng | 2024 |
673 | RTR.00386 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Ngọc Linh; Tranh Vườn iIIustration | Kim Đồng | 2024 |
674 | RTR.00386 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Ngọc Linh; Tranh Vườn iIIustration | Kim Đồng | 2024 |
675 | RTR.00387 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
676 | RTR.00387 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
677 | RTR.00388 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
678 | RTR.00388 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
679 | RTR.00389 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
680 | RTR.00389 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
681 | RTR.0039 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng đầu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
682 | RTR.0039 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng đầu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
683 | RTR.00390 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
684 | RTR.00390 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2023 |
685 | RTR.00391 | | Bắc Ninh - Ngọt ngào quan họ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
686 | RTR.00391 | | Bắc Ninh - Ngọt ngào quan họ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
687 | RTR.00392 | | Bắc Ninh - Ngọt ngào quan họ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
688 | RTR.00392 | | Bắc Ninh - Ngọt ngào quan họ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
689 | RTR.00393 | | Cần Thơ bồng bềnh sông nước: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
690 | RTR.00393 | | Cần Thơ bồng bềnh sông nước: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
691 | RTR.00394 | | Cần Thơ bồng bềnh sông nước: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
692 | RTR.00394 | | Cần Thơ bồng bềnh sông nước: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
693 | RTR.00395 | | Huế - Miền đẹp miền thơ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
694 | RTR.00395 | | Huế - Miền đẹp miền thơ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
695 | RTR.00396 | | Huế - Miền đẹp miền thơ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
696 | RTR.00396 | | Huế - Miền đẹp miền thơ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
697 | RTR.00397 | | Lý Sơn kỳ vĩ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
698 | RTR.00397 | | Lý Sơn kỳ vĩ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
699 | RTR.00398 | | Lý Sơn kỳ vĩ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
700 | RTR.00398 | | Lý Sơn kỳ vĩ: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
701 | RTR.00399 | | Sapa mù sương: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
702 | RTR.00399 | | Sapa mù sương: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
703 | RTR.00400 | | Sapa mù sương: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
704 | RTR.00400 | | Sapa mù sương: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
705 | RTR.00401 | | Thành phố Hồ Chí Minh - Sống động từng giây: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
706 | RTR.00401 | | Thành phố Hồ Chí Minh - Sống động từng giây: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
707 | RTR.00402 | | Thành phố Hồ Chí Minh - Sống động từng giây: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
708 | RTR.00402 | | Thành phố Hồ Chí Minh - Sống động từng giây: 6+/ Võ Mai Chi ; Minh hoạ: Epico Studio... | Nxb. Trẻ | 2024 |
709 | RTR.00403 | | Dự án Đầu Voi Đuôi Chuột: Anh em nhà Fan/ Gấu Tím dịch | Thanh niên | 2023 |
710 | RTR.00403 | | Dự án Đầu Voi Đuôi Chuột: Anh em nhà Fan/ Gấu Tím dịch | Thanh niên | 2023 |
711 | RTR.00404 | | Dự án Đầu Voi Đuôi Chuột: Anh em nhà Fan/ Gấu Tím dịch | Thanh niên | 2023 |
712 | RTR.00404 | | Dự án Đầu Voi Đuôi Chuột: Anh em nhà Fan/ Gấu Tím dịch | Thanh niên | 2023 |
713 | RTR.00405 | | Gặp gỡ thế giới qua tranh: = Meet the world in pictures : Dành cho trẻ từ 5-10 tuổi/ Lời: Murata Hiroko ; Tranh: Tezuka Akemi ; Thuỳ Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
714 | RTR.00405 | | Gặp gỡ thế giới qua tranh: = Meet the world in pictures : Dành cho trẻ từ 5-10 tuổi/ Lời: Murata Hiroko ; Tranh: Tezuka Akemi ; Thuỳ Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
715 | RTR.00406 | | Gặp gỡ thế giới qua tranh: = Meet the world in pictures : Dành cho trẻ từ 5-10 tuổi/ Lời: Murata Hiroko ; Tranh: Tezuka Akemi ; Thuỳ Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
716 | RTR.00406 | | Gặp gỡ thế giới qua tranh: = Meet the world in pictures : Dành cho trẻ từ 5-10 tuổi/ Lời: Murata Hiroko ; Tranh: Tezuka Akemi ; Thuỳ Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
717 | RTR.00407 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
718 | RTR.00407 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
719 | RTR.00408 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
720 | RTR.00408 | | Gieo mầm yêu thương - Một đêm mưa tuyết: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Nick Butterworth ; Linh Chi dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
721 | RTR.00409 | Đoàn, Phương Huyền | Bạch đàn tái sinh/ Đoàn Phương Huyền viết lời; Nguyễn Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
722 | RTR.00409 | Đoàn, Phương Huyền | Bạch đàn tái sinh/ Đoàn Phương Huyền viết lời; Nguyễn Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
723 | RTR.00410 | Đoàn, Phương Huyền | Bạch đàn tái sinh/ Đoàn Phương Huyền viết lời; Nguyễn Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
724 | RTR.00410 | Đoàn, Phương Huyền | Bạch đàn tái sinh/ Đoàn Phương Huyền viết lời; Nguyễn Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
725 | RTR.00411 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Cá cơm không nhỏ bé/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phương Thoại, Novemberry Linh vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
726 | RTR.00411 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Cá cơm không nhỏ bé/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phương Thoại, Novemberry Linh vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
727 | RTR.00412 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Cá cơm không nhỏ bé/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phương Thoại, Novemberry Linh vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
728 | RTR.00412 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Cá cơm không nhỏ bé/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phương Thoại, Novemberry Linh vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
729 | RTR.00413 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2022 |
730 | RTR.00413 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2022 |
731 | RTR.00414 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2022 |
732 | RTR.00414 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2022 |
733 | RTR.00415 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
734 | RTR.00415 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
735 | RTR.00417 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
736 | RTR.00417 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
737 | RTR.00418 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
738 | RTR.00418 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
739 | RTR.00419 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
740 | RTR.00419 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
741 | RTR.00420 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
742 | RTR.00420 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
743 | RTR.00421 | | Nếp gạo tranh tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Tranh: Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
744 | RTR.00421 | | Nếp gạo tranh tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Tranh: Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
745 | RTR.00422 | | Nếp gạo tranh tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Tranh: Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
746 | RTR.00422 | | Nếp gạo tranh tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Tranh: Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
747 | RTR.00423 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
748 | RTR.00423 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
749 | RTR.00424 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
750 | RTR.00424 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
751 | RTR.00425 | | Hành trình của thiện nguyện: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh, lời: Chum | Kim Đồng | 2022 |
752 | RTR.00425 | | Hành trình của thiện nguyện: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh, lời: Chum | Kim Đồng | 2022 |
753 | RTR.00426 | | Hành trình của thiện nguyện: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh, lời: Chum | Kim Đồng | 2022 |
754 | RTR.00426 | | Hành trình của thiện nguyện: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh, lời: Chum | Kim Đồng | 2022 |
755 | RTR.00427 | Đạt Lai Lạt Ma | Hạt giống của lòng trắc ẩn: Bài học cuộc đời của Đức Đạt Lai Lạt Ma và những lời dạy của Ngài/ Đạt Lai Lạt Ma ; Minh hoạ: Bao Luu ; CLB Ngôn ngữ & EQ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
756 | RTR.00427 | Đạt Lai Lạt Ma | Hạt giống của lòng trắc ẩn: Bài học cuộc đời của Đức Đạt Lai Lạt Ma và những lời dạy của Ngài/ Đạt Lai Lạt Ma ; Minh hoạ: Bao Luu ; CLB Ngôn ngữ & EQ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
757 | RTR.00428 | Đạt Lai Lạt Ma | Hạt giống của lòng trắc ẩn: Bài học cuộc đời của Đức Đạt Lai Lạt Ma và những lời dạy của Ngài/ Đạt Lai Lạt Ma ; Minh hoạ: Bao Luu ; CLB Ngôn ngữ & EQ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
758 | RTR.00428 | Đạt Lai Lạt Ma | Hạt giống của lòng trắc ẩn: Bài học cuộc đời của Đức Đạt Lai Lạt Ma và những lời dạy của Ngài/ Đạt Lai Lạt Ma ; Minh hoạ: Bao Luu ; CLB Ngôn ngữ & EQ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
759 | RTR.00429 | | Món quà "hiện tại": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nishi Singhal ; Minh hoạ: Lera Munoz ; Thanh Thảo dịch ; H.đ.: Nguyễn Thu Thảo, Bùi Trà My | Kim Đồng | 2022 |
760 | RTR.00429 | | Món quà "hiện tại": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nishi Singhal ; Minh hoạ: Lera Munoz ; Thanh Thảo dịch ; H.đ.: Nguyễn Thu Thảo, Bùi Trà My | Kim Đồng | 2022 |
761 | RTR.00430 | | Món quà "hiện tại": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nishi Singhal ; Minh hoạ: Lera Munoz ; Thanh Thảo dịch ; H.đ.: Nguyễn Thu Thảo, Bùi Trà My | Kim Đồng | 2022 |
762 | RTR.00430 | | Món quà "hiện tại": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nishi Singhal ; Minh hoạ: Lera Munoz ; Thanh Thảo dịch ; H.đ.: Nguyễn Thu Thảo, Bùi Trà My | Kim Đồng | 2022 |
763 | RTR.00431 | | Khi bạn không chơi cùng: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
764 | RTR.00431 | | Khi bạn không chơi cùng: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
765 | RTR.00432 | | Những đám mây cảm xúc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nishi Singhal ; Minh hoạ: Lera Munoz ; Thanh Thảo dịch ; H.đ.: Nguyễn Thu Thảo, Bùi Trà My | Kim Đồng | 2022 |
766 | RTR.00432 | | Những đám mây cảm xúc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nishi Singhal ; Minh hoạ: Lera Munoz ; Thanh Thảo dịch ; H.đ.: Nguyễn Thu Thảo, Bùi Trà My | Kim Đồng | 2022 |
767 | RTR.00433 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các cấp độ bỏng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
768 | RTR.00433 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các cấp độ bỏng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
769 | RTR.00434 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các cấp độ bỏng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
770 | RTR.00434 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các cấp độ bỏng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
771 | RTR.00435 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề về mũi họng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
772 | RTR.00435 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề về mũi họng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
773 | RTR.00436 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề về mũi họng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
774 | RTR.00436 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề về mũi họng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
775 | RTR.00437 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng bụng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
776 | RTR.00437 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng bụng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
777 | RTR.00438 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng bụng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
778 | RTR.00438 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng bụng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
779 | RTR.00440 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng đầu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
780 | RTR.00440 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng đầu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
781 | RTR.00441 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Nguy cơ khi chảy máu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
782 | RTR.00441 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Nguy cơ khi chảy máu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
783 | RTR.00442 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Nguy cơ khi chảy máu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
784 | RTR.00442 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Nguy cơ khi chảy máu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
785 | RTR.00444 | | Khi bạn không chơi cùng: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
786 | RTR.00444 | | Khi bạn không chơi cùng: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
787 | RTR.00445 | | Khi lo lắng không ngủ được: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời: Avril McDonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
788 | RTR.00445 | | Khi lo lắng không ngủ được: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời: Avril McDonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
789 | RTR.00446 | | Khi lo lắng không ngủ được: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời: Avril McDonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
790 | RTR.00446 | | Khi lo lắng không ngủ được: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời: Avril McDonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
791 | RTR.00447 | | Khi thường xuyên sợ hãi: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
792 | RTR.00447 | | Khi thường xuyên sợ hãi: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
793 | RTR.00448 | | Khi thường xuyên sợ hãi: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
794 | RTR.00448 | | Khi thường xuyên sợ hãi: Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Viết lời : Avril Macdonald ; Minh hoạ: Tatiana Minina ; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
795 | RTR.00449 | Macdonald, Avril | Khi vô cớ bị bắt nạt/ Avril Macdonald viết lời; Tatiana Minina minh họa; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
796 | RTR.00449 | Macdonald, Avril | Khi vô cớ bị bắt nạt/ Avril Macdonald viết lời; Tatiana Minina minh họa; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
797 | RTR.00450 | Macdonald, Avril | Khi vô cớ bị bắt nạt/ Avril Macdonald viết lời; Tatiana Minina minh họa; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
798 | RTR.00450 | Macdonald, Avril | Khi vô cớ bị bắt nạt/ Avril Macdonald viết lời; Tatiana Minina minh họa; Hương Mai dịch | Giáo dục | 2022 |
799 | RTR.00451 | | Bé tí ti - Thế giới vô hình của vi sinh vật: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
800 | RTR.00451 | | Bé tí ti - Thế giới vô hình của vi sinh vật: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
801 | RTR.00452 | | Bé tí ti - Thế giới vô hình của vi sinh vật: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
802 | RTR.00452 | | Bé tí ti - Thế giới vô hình của vi sinh vật: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
803 | RTR.00453 | | Phát triển - Bí mật của ADN: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
804 | RTR.00453 | | Phát triển - Bí mật của ADN: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
805 | RTR.00454 | | Phát triển - Bí mật của ADN: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
806 | RTR.00454 | | Phát triển - Bí mật của ADN: Sách cho trẻ 5-10 tuổi/ Lời: Nicola Daivies ; Tranh: Emily Sutton ; Nguyễn Trung Đức dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
807 | RTR.00455 | | Đừng nói như máy!: Phát triển kĩ năng giao tiếp cho trẻ: Sách dành cho trẻ 5 -10 tuổi/ Lời: Kimberly Delude ; Minh hoạ: Brian Martin ; Thu Huyền dịch | Giáo dục | 2022 |
808 | RTR.00455 | | Đừng nói như máy!: Phát triển kĩ năng giao tiếp cho trẻ: Sách dành cho trẻ 5 -10 tuổi/ Lời: Kimberly Delude ; Minh hoạ: Brian Martin ; Thu Huyền dịch | Giáo dục | 2022 |
809 | RTR.00456 | | Đừng nói như máy!: Phát triển kĩ năng giao tiếp cho trẻ: Sách dành cho trẻ 5 -10 tuổi/ Lời: Kimberly Delude ; Minh hoạ: Brian Martin ; Thu Huyền dịch | Giáo dục | 2022 |
810 | RTR.00456 | | Đừng nói như máy!: Phát triển kĩ năng giao tiếp cho trẻ: Sách dành cho trẻ 5 -10 tuổi/ Lời: Kimberly Delude ; Minh hoạ: Brian Martin ; Thu Huyền dịch | Giáo dục | 2022 |
811 | RTR.00457 | Kimberly Delude | Tự tin giao tiếp/ Kimberly Delude viết lời; Brian Martin minh họa; Thu Huyền dịch | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
812 | RTR.00457 | Kimberly Delude | Tự tin giao tiếp/ Kimberly Delude viết lời; Brian Martin minh họa; Thu Huyền dịch | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
813 | RTR.00458 | Kimberly Delude | Tự tin giao tiếp/ Kimberly Delude viết lời; Brian Martin minh họa; Thu Huyền dịch | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
814 | RTR.00458 | Kimberly Delude | Tự tin giao tiếp/ Kimberly Delude viết lời; Brian Martin minh họa; Thu Huyền dịch | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
815 | RTR.00459 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
816 | RTR.00459 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
817 | RTR.00460 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
818 | RTR.00460 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
819 | RTR.00461 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài chim: = Je sais reconnaitre les Oiseaux/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
820 | RTR.00461 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài chim: = Je sais reconnaitre les Oiseaux/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
821 | RTR.00462 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài chim: = Je sais reconnaitre les Oiseaux/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
822 | RTR.00462 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài chim: = Je sais reconnaitre les Oiseaux/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
823 | RTR.00463 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài hoa: = Je sais reconnaitre les Fleurs/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
824 | RTR.00463 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài hoa: = Je sais reconnaitre les Fleurs/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
825 | RTR.00464 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài hoa: = Je sais reconnaitre les Fleurs/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
826 | RTR.00464 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài hoa: = Je sais reconnaitre les Fleurs/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
827 | RTR.00465 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài vật nhỏ bé: = Je sais reconnaitre les Petites bêtes/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
828 | RTR.00465 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài vật nhỏ bé: = Je sais reconnaitre les Petites bêtes/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
829 | RTR.00466 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài vật nhỏ bé: = Je sais reconnaitre les Petites bêtes/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
830 | RTR.00466 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài vật nhỏ bé: = Je sais reconnaitre les Petites bêtes/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
831 | RTR.00467 | | Lê Thánh Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2024 |
832 | RTR.00467 | | Lê Thánh Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2024 |
833 | RTR.00471 | | Bộ áo phi hành gia: Câu chuyện về nữ thợ may đã giúp sức đưa con người lên mặt trăng. Lấy cảm hứng từ người và sự kiện có thật = The Spacesuit: How a seamstress helped put man on the moon. Inspired by real people and events: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi/ Lời: Alisan Donal ; Minh hoạ: Ariel Landy ; Doãn Minh Đăng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
834 | RTR.00471 | | Bộ áo phi hành gia: Câu chuyện về nữ thợ may đã giúp sức đưa con người lên mặt trăng. Lấy cảm hứng từ người và sự kiện có thật = The Spacesuit: How a seamstress helped put man on the moon. Inspired by real people and events: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi/ Lời: Alisan Donal ; Minh hoạ: Ariel Landy ; Doãn Minh Đăng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
835 | RTR.00473 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2024 |
836 | RTR.00473 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2024 |
837 | RTR.00475 | Winter, Jeanette | Malala – Cô bé Pakistan giành quyền được học; Iqbal – Cậu bé Pakistan lan tỏa tự do/ Jeanette Winter ; Ngô Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
838 | RTR.00475 | Winter, Jeanette | Malala – Cô bé Pakistan giành quyền được học; Iqbal – Cậu bé Pakistan lan tỏa tự do/ Jeanette Winter ; Ngô Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
839 | RTR.00476 | Winter, Jeanette | Malala – Cô bé Pakistan giành quyền được học; Iqbal – Cậu bé Pakistan lan tỏa tự do/ Jeanette Winter ; Ngô Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
840 | RTR.00476 | Winter, Jeanette | Malala – Cô bé Pakistan giành quyền được học; Iqbal – Cậu bé Pakistan lan tỏa tự do/ Jeanette Winter ; Ngô Thu Hà dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
841 | RTR.00477 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên gan bền bỉ/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
842 | RTR.00477 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên gan bền bỉ/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
843 | RTR.00478 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên gan bền bỉ/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
844 | RTR.00478 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Kiên gan bền bỉ/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
845 | RTR.00479 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Trí tưởng tượng/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
846 | RTR.00479 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Trí tưởng tượng/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
847 | RTR.00480 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Trí tưởng tượng/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
848 | RTR.00480 | Louise, Zanni | Trưởng thành từ những điều bé nhỏ - Trí tưởng tượng/ Zanni Louise; Missy Turner minh họa; Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
849 | RTR.00484 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.24 : Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
850 | RTR.00484 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.24 : Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
851 | RTR.00489 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường. T.28 | Thanh niên | 2021 |
852 | RTR.00489 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường. T.28 | Thanh niên | 2021 |
853 | RTR.00490 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường. T.28 | Thanh niên | 2021 |
854 | RTR.00490 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường. T.28 | Thanh niên | 2021 |
855 | RTR.00491 | Bùi Sao | Hào khí Đông A: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
856 | RTR.00491 | Bùi Sao | Hào khí Đông A: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
857 | RTR.00492 | Bùi Sao | Hào khí Đông A: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
858 | RTR.00492 | Bùi Sao | Hào khí Đông A: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
859 | RTR.00493 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.24 : Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
860 | RTR.00493 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.24 : Lý Nhân Tông mở nền nho học Đại Việt/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
861 | RTR.00495 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.25 : Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
862 | RTR.00495 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.25 : Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
863 | RTR.00496 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.25 : Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
864 | RTR.00496 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.25 : Nhà Lý suy vong/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Thanh niên | 2021 |
865 | RTR.00497 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Lời: Bùi Sao; Tranh Thanh Tường. T.26 | Thanh niên | 2021 |
866 | RTR.00497 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Lời: Bùi Sao; Tranh Thanh Tường. T.26 | Thanh niên | 2021 |
867 | RTR.00498 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Lời: Bùi Sao; Tranh Thanh Tường. T.26 | Thanh niên | 2021 |
868 | RTR.00498 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Lời: Bùi Sao; Tranh Thanh Tường. T.26 | Thanh niên | 2021 |
869 | RTR.00499 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Kim Đồng | 2021 |
870 | RTR.00499 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Kim Đồng | 2021 |
871 | RTR.00500 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Kim Đồng | 2021 |
872 | RTR.00500 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Bùi Sao; tranh : Thanh Tường | Kim Đồng | 2021 |
873 | RTR.00501 | | Nàng tiên cá và chiếc giày: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ K. G. Campbell ; Quỳnh Lê biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
874 | RTR.00501 | | Nàng tiên cá và chiếc giày: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ K. G. Campbell ; Quỳnh Lê biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
875 | RTR.00502 | | Nàng tiên cá và chiếc giày: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ K. G. Campbell ; Quỳnh Lê biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
876 | RTR.00502 | | Nàng tiên cá và chiếc giày: Dành cho trẻ 5 tuổi +/ K. G. Campbell ; Quỳnh Lê biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
877 | RTR.00503 | | Yêu Trái đất từ những việc thật gần | Kim Đồng | 2023 |
878 | RTR.00503 | | Yêu Trái đất từ những việc thật gần | Kim Đồng | 2023 |
879 | RTR.00504 | | Yêu Trái đất từ những việc thật gần | Kim Đồng | 2023 |
880 | RTR.00504 | | Yêu Trái đất từ những việc thật gần | Kim Đồng | 2023 |
881 | RTR.00505 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.1 | Văn học | 2022 |
882 | RTR.00505 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.1 | Văn học | 2022 |
883 | RTR.00506 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.1 | Văn học | 2022 |
884 | RTR.00506 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.1 | Văn học | 2022 |
885 | RTR.00507 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.2 | Văn học | 2022 |
886 | RTR.00507 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.2 | Văn học | 2022 |
887 | RTR.00508 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.2 | Văn học | 2022 |
888 | RTR.00508 | Phan Anh Lệ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới diệu kỳ/ Phan Anh Lệ b.s. ; Phạm Thị Minh Thuận dịch. T.2 | Văn học | 2022 |
889 | RTR.00509 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2024 |
890 | RTR.00509 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2024 |
891 | RTR.00510 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2024 |
892 | RTR.00510 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2024 |
893 | RTR.00511 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
894 | RTR.00511 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
895 | RTR.00512 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
896 | RTR.00512 | Mullenheim, Sophie de | 500 câu hỏi tại sao - thế nào/ Sophie de Mullenheim ; Minh hoạ: Amélie Falière ; Phương Nga dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2024 |
897 | RTR.00513 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
898 | RTR.00513 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
899 | RTR.00514 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
900 | RTR.00514 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
901 | RTR.00515 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
902 | RTR.00515 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
903 | RTR.00516 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
904 | RTR.00516 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
905 | RTR.00517 | | Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
906 | RTR.00517 | | Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
907 | RTR.00518 | | Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
908 | RTR.00518 | | Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
909 | RTR.00519 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Dịch vụ văn hóa Minh Long | 2022 |
910 | RTR.00519 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Dịch vụ văn hóa Minh Long | 2022 |
911 | RTR.00520 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Dịch vụ văn hóa Minh Long | 2022 |
912 | RTR.00520 | Trần Kì Kính | Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Dịch vụ văn hóa Minh Long | 2022 |
913 | RTR.00521 | Hạ Hiểu Hưng | Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng, Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
914 | RTR.00521 | Hạ Hiểu Hưng | Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng, Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
915 | RTR.00522 | Hạ Hiểu Hưng | Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng, Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
916 | RTR.00522 | Hạ Hiểu Hưng | Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng, Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2022 |
917 | RTR.00523 | | Chang hoang dã - Voi: Truyện tranh/ Trang Nguyễn, Jeet Zdũng | Kim Đồng | 2023 |
918 | RTR.00523 | | Chang hoang dã - Voi: Truyện tranh/ Trang Nguyễn, Jeet Zdũng | Kim Đồng | 2023 |
919 | RTR.00524 | | Chang hoang dã - Voi: Truyện tranh/ Trang Nguyễn, Jeet Zdũng | Kim Đồng | 2023 |
920 | RTR.00524 | | Chang hoang dã - Voi: Truyện tranh/ Trang Nguyễn, Jeet Zdũng | Kim Đồng | 2023 |
921 | RTR.00525 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực | Kim Đồng | 2023 |
922 | RTR.00525 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực | Kim Đồng | 2023 |
923 | RTR.00526 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực | Kim Đồng | 2023 |
924 | RTR.00526 | | Cùng phiêu lưu Bắc Cực | Kim Đồng | 2023 |
925 | RTR.00527 | | Cùng phiêu lưu bầu trời | Kim Đồng | 2023 |
926 | RTR.00527 | | Cùng phiêu lưu bầu trời | Kim Đồng | 2023 |
927 | RTR.00528 | | Cùng phiêu lưu bầu trời | Kim Đồng | 2023 |
928 | RTR.00528 | | Cùng phiêu lưu bầu trời | Kim Đồng | 2023 |
929 | RTR.00529 | | Cùng phiêu lưu Đại Ngàn | Kim Đồng | 2023 |
930 | RTR.00529 | | Cùng phiêu lưu Đại Ngàn | Kim Đồng | 2023 |
931 | RTR.00530 | | Cùng phiêu lưu Đại Ngàn | Kim Đồng | 2023 |
932 | RTR.00530 | | Cùng phiêu lưu Đại Ngàn | Kim Đồng | 2023 |
933 | RTR.00531 | Walden, Sarah | Âm nhạc là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
934 | RTR.00531 | Walden, Sarah | Âm nhạc là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
935 | RTR.00532 | Walden, Sarah | Âm nhạc là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
936 | RTR.00532 | Walden, Sarah | Âm nhạc là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
937 | RTR.00533 | Walden, Sarah | Mĩ thuật là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
938 | RTR.00533 | Walden, Sarah | Mĩ thuật là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
939 | RTR.00534 | Walden, Sarah | Mĩ thuật là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
940 | RTR.00534 | Walden, Sarah | Mĩ thuật là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
941 | RTR.00535 | Walden, Sarah | Tiền là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
942 | RTR.00535 | Walden, Sarah | Tiền là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
943 | RTR.00536 | Walden, Sarah | Tiền là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
944 | RTR.00536 | Walden, Sarah | Tiền là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
945 | RTR.00537 | Walden, Sarah | Triết học là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
946 | RTR.00537 | Walden, Sarah | Triết học là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
947 | RTR.00538 | Walden, Sarah | Triết học là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
948 | RTR.00538 | Walden, Sarah | Triết học là gì?: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Sarah Walden ; Minh hoạ: Katie Rewse ; Nguyễn Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2023 |
949 | RTR.00539 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Phát minh - Nguồn cảm hứng cho những công nghệ tiên tiến của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion ; Minh hoạ: Gosia Herba ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
950 | RTR.00539 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Phát minh - Nguồn cảm hứng cho những công nghệ tiên tiến của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion ; Minh hoạ: Gosia Herba ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
951 | RTR.00540 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Phát minh - Nguồn cảm hứng cho những công nghệ tiên tiến của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion ; Minh hoạ: Gosia Herba ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
952 | RTR.00540 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Phát minh - Nguồn cảm hứng cho những công nghệ tiên tiến của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion ; Minh hoạ: Gosia Herba ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
953 | RTR.00541 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Xây dựng - Nguồn cảm hứng cho những công trình kiến trúc của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion; Minh hoạ: Yeji Yun ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
954 | RTR.00541 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Xây dựng - Nguồn cảm hứng cho những công trình kiến trúc của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion; Minh hoạ: Yeji Yun ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
955 | RTR.00542 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Xây dựng - Nguồn cảm hứng cho những công trình kiến trúc của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion; Minh hoạ: Yeji Yun ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
956 | RTR.00542 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Xây dựng - Nguồn cảm hứng cho những công trình kiến trúc của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion; Minh hoạ: Yeji Yun ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
957 | RTR.00543 | Houdé, Oliver | Em biết gì? - Não bộ/ Oliver Houdé, Grégoire Borst; Mathilde Laurent minh họa; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2023 |
958 | RTR.00543 | Houdé, Oliver | Em biết gì? - Não bộ/ Oliver Houdé, Grégoire Borst; Mathilde Laurent minh họa; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2023 |
959 | RTR.00544 | Houdé, Oliver | Em biết gì? - Não bộ/ Oliver Houdé, Grégoire Borst; Mathilde Laurent minh họa; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2023 |
960 | RTR.00544 | Houdé, Oliver | Em biết gì? - Não bộ/ Oliver Houdé, Grégoire Borst; Mathilde Laurent minh họa; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2023 |
961 | RTR.00545 | Houdé, Oliver | Em biết gì? - Não bộ/ Oliver Houdé, Grégoire Borst; Mathilde Laurent minh họa; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2023 |
962 | RTR.00545 | Houdé, Oliver | Em biết gì? - Não bộ/ Oliver Houdé, Grégoire Borst; Mathilde Laurent minh họa; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2023 |
963 | RTR.00546 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
964 | RTR.00546 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
965 | RTR.00547 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
966 | RTR.00547 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
967 | RTR.00548 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
968 | RTR.00548 | Didier Roy | Em biết gì? - Robot và trí tuệ nhân tạo/ Didier Roy; Pierre - Yves Oudeyer, Laurent Bazart minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
969 | RTR.00549 | Zurche, Muriel | Em biết gì? - Thế giới vi khuẩn/ Muriel Zurcher; Nicolas André minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
970 | RTR.00549 | Zurche, Muriel | Em biết gì? - Thế giới vi khuẩn/ Muriel Zurcher; Nicolas André minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
971 | RTR.00550 | Zurche, Muriel | Em biết gì? - Thế giới vi khuẩn/ Muriel Zurcher; Nicolas André minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
972 | RTR.00550 | Zurche, Muriel | Em biết gì? - Thế giới vi khuẩn/ Muriel Zurcher; Nicolas André minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
973 | RTR.00551 | Zurche, Muriel | Em biết gì? - Thế giới vi khuẩn/ Muriel Zurcher; Nicolas André minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
974 | RTR.00551 | Zurche, Muriel | Em biết gì? - Thế giới vi khuẩn/ Muriel Zurcher; Nicolas André minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
975 | RTR.00552 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
976 | RTR.00552 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
977 | RTR.00553 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
978 | RTR.00553 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
979 | RTR.00554 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
980 | RTR.00554 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
981 | RTR.00555 | | Hỏi nhỏ biết to?: Cổ sinh vật/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
982 | RTR.00555 | | Hỏi nhỏ biết to?: Cổ sinh vật/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
983 | RTR.00556 | | Hỏi nhỏ biết to?: Cổ sinh vật/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
984 | RTR.00556 | | Hỏi nhỏ biết to?: Cổ sinh vật/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
985 | RTR.00557 | | Hỏi nhỏ biết to?: Động vật/ Minh Thuận dịch | Văn học | 2023 |
986 | RTR.00557 | | Hỏi nhỏ biết to?: Động vật/ Minh Thuận dịch | Văn học | 2023 |
987 | RTR.00558 | | Hỏi nhỏ biết to?: Động vật/ Minh Thuận dịch | Văn học | 2023 |
988 | RTR.00558 | | Hỏi nhỏ biết to?: Động vật/ Minh Thuận dịch | Văn học | 2023 |
989 | RTR.00559 | | Hỏi nhỏ biết to?: Khoa học/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
990 | RTR.00559 | | Hỏi nhỏ biết to?: Khoa học/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
991 | RTR.00560 | | Hỏi nhỏ biết to?: Khoa học/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
992 | RTR.00560 | | Hỏi nhỏ biết to?: Khoa học/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2023 |
993 | RTR.00561 | | Job? - Chuyên gia môi trường: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời, tranh: Heo Jae Ho ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2023 |
994 | RTR.00561 | | Job? - Chuyên gia môi trường: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời, tranh: Heo Jae Ho ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2023 |
995 | RTR.00562 | | Job? - Chuyên gia môi trường: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời, tranh: Heo Jae Ho ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2023 |
996 | RTR.00562 | | Job? - Chuyên gia môi trường: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời, tranh: Heo Jae Ho ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2023 |
997 | RTR.00563 | | Job? - Chuyên gia môi trường: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời, tranh: Heo Jae Ho ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2023 |
998 | RTR.00563 | | Job? - Chuyên gia môi trường: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời, tranh: Heo Jae Ho ; Thu Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2023 |
999 | RTR.00564 | | Kim Đồng/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2024 |
1000 | RTR.00564 | | Kim Đồng/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2024 |
1001 | RTR.00565 | | Kim Đồng/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2024 |
1002 | RTR.00565 | | Kim Đồng/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2024 |
1003 | RTR.00566 | Catherine Chambers | Bầu trời: Từ rìa không gian đến bầu không khí chúng ta thở/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1004 | RTR.00566 | Catherine Chambers | Bầu trời: Từ rìa không gian đến bầu không khí chúng ta thở/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1005 | RTR.00567 | Catherine Chambers | Bầu trời: Từ rìa không gian đến bầu không khí chúng ta thở/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1006 | RTR.00567 | Catherine Chambers | Bầu trời: Từ rìa không gian đến bầu không khí chúng ta thở/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1007 | RTR.00568 | Farndon, John | Bộ não thông thái: ...Và hệ thống dây thần kinh bận rộn/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1008 | RTR.00568 | Farndon, John | Bộ não thông thái: ...Và hệ thống dây thần kinh bận rộn/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1009 | RTR.00569 | Farndon, John | Bộ não thông thái: ...Và hệ thống dây thần kinh bận rộn/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1010 | RTR.00569 | Farndon, John | Bộ não thông thái: ...Và hệ thống dây thần kinh bận rộn/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1011 | RTR.0057 | | Ẩm thực khắp năm châu: Chuyến du hành ngon lành tìm hiểu về những gì chúng ta ăn: Dành cho lứa tuổi 8+/ Lời: Sandra Lawrence ; Minh hoạ: Violeta Noy ; Quý Hạ dịch | Kim Đồng | 2023 |
1012 | RTR.0057 | | Ẩm thực khắp năm châu: Chuyến du hành ngon lành tìm hiểu về những gì chúng ta ăn: Dành cho lứa tuổi 8+/ Lời: Sandra Lawrence ; Minh hoạ: Violeta Noy ; Quý Hạ dịch | Kim Đồng | 2023 |
1013 | RTR.00570 | Chambers, Catherine | Các thành phố: Từ đỉnh những tòa nhà chọc trời qua đường phố đến cống ngầm/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1014 | RTR.00570 | Chambers, Catherine | Các thành phố: Từ đỉnh những tòa nhà chọc trời qua đường phố đến cống ngầm/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1015 | RTR.00571 | Chambers, Catherine | Các thành phố: Từ đỉnh những tòa nhà chọc trời qua đường phố đến cống ngầm/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1016 | RTR.00571 | Chambers, Catherine | Các thành phố: Từ đỉnh những tòa nhà chọc trời qua đường phố đến cống ngầm/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1017 | RTR.00572 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Cơ xương chắc khỏe: …Giữ bạn đứng vững và giúp bạn mạnh mẽ/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1018 | RTR.00572 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Cơ xương chắc khỏe: …Giữ bạn đứng vững và giúp bạn mạnh mẽ/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1019 | RTR.00573 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Cơ xương chắc khỏe: …Giữ bạn đứng vững và giúp bạn mạnh mẽ/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1020 | RTR.00573 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Cơ xương chắc khỏe: …Giữ bạn đứng vững và giúp bạn mạnh mẽ/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1021 | RTR.00574 | Farndon, John | Dạ dày ùng ục: Cơ thể làm gì với thức ăn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1022 | RTR.00574 | Farndon, John | Dạ dày ùng ục: Cơ thể làm gì với thức ăn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1023 | RTR.00575 | Farndon, John | Dạ dày ùng ục: Cơ thể làm gì với thức ăn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1024 | RTR.00575 | Farndon, John | Dạ dày ùng ục: Cơ thể làm gì với thức ăn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1025 | RTR.00576 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Những cổ máy khổng lồ/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1026 | RTR.00576 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Những cổ máy khổng lồ/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1027 | RTR.00577 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Những cổ máy khổng lồ/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1028 | RTR.00577 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Những cổ máy khổng lồ/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1029 | RTR.00578 | Catherine Chambers | Núi non và thung lũng: Từ đỉnh núi cao qua đồng bằng đến tâm trái đất/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1030 | RTR.00578 | Catherine Chambers | Núi non và thung lũng: Từ đỉnh núi cao qua đồng bằng đến tâm trái đất/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1031 | RTR.00579 | Catherine Chambers | Núi non và thung lũng: Từ đỉnh núi cao qua đồng bằng đến tâm trái đất/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1032 | RTR.00579 | Catherine Chambers | Núi non và thung lũng: Từ đỉnh núi cao qua đồng bằng đến tâm trái đất/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1033 | RTR.00580 | Farndon, John | Quả tim thình thịch: Hoạt động của hệ hô hấp và hệ tuần hoàn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1034 | RTR.00580 | Farndon, John | Quả tim thình thịch: Hoạt động của hệ hô hấp và hệ tuần hoàn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1035 | RTR.00581 | Farndon, John | Quả tim thình thịch: Hoạt động của hệ hô hấp và hệ tuần hoàn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1036 | RTR.00581 | Farndon, John | Quả tim thình thịch: Hoạt động của hệ hô hấp và hệ tuần hoàn/ John Farndon; Venita Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
1037 | RTR.00582 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Tàu thuyền/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1038 | RTR.00582 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Tàu thuyền/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1039 | RTR.00583 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Tàu thuyền/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1040 | RTR.00583 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Tàu thuyền/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1041 | RTR.00584 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Xe lửa và ô tô/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1042 | RTR.00584 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Xe lửa và ô tô/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1043 | RTR.00585 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Xe lửa và ô tô/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1044 | RTR.00585 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Xe lửa và ô tô/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
1045 | RTR.00586 | | Cái cân thuỷ ngân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1046 | RTR.00586 | | Cái cân thuỷ ngân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1047 | RTR.00587 | | Cái cân thuỷ ngân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1048 | RTR.00587 | | Cái cân thuỷ ngân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1049 | RTR.00590 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phùng Phẩm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2022 |
1050 | RTR.00590 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phùng Phẩm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2022 |
1051 | RTR.00591 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phùng Phẩm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2022 |
1052 | RTR.00591 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phùng Phẩm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2022 |
1053 | RTR.00592 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1054 | RTR.00592 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1055 | RTR.00594 | | Sự tích hoa vạn thọ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đỗ Phấn | Kim Đồng | 2023 |
1056 | RTR.00594 | | Sự tích hoa vạn thọ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đỗ Phấn | Kim Đồng | 2023 |
1057 | RTR.00595 | | Sự tích hoa vạn thọ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đỗ Phấn | Kim Đồng | 2023 |
1058 | RTR.00595 | | Sự tích hoa vạn thọ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đỗ Phấn | Kim Đồng | 2023 |
1059 | RTR.00596 | | Sự tích ông Táo: Truyện tranh/ Minh Hiếu; tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2024 |
1060 | RTR.00596 | | Sự tích ông Táo: Truyện tranh/ Minh Hiếu; tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2024 |
1061 | RTR.00597 | | Sự tích ông Táo: Truyện tranh/ Minh Hiếu; tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2024 |
1062 | RTR.00597 | | Sự tích ông Táo: Truyện tranh/ Minh Hiếu; tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2024 |
1063 | RTR.00598 | | Thạch Sanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
1064 | RTR.00598 | | Thạch Sanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
1065 | RTR.00599 | | Thạch Sanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
1066 | RTR.00599 | | Thạch Sanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
1067 | RTR.00600 | | Voi ngà vàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1068 | RTR.00600 | | Voi ngà vàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1069 | RTR.00601 | | Voi ngà vàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1070 | RTR.00601 | | Voi ngà vàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2023 |
1071 | RTR.00602 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1072 | RTR.00602 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1073 | RTR.00603 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1074 | RTR.00603 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1075 | RTR.00604 | | Huyền Trân công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1076 | RTR.00604 | | Huyền Trân công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1077 | RTR.00607 | | Lê Chân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2023 |
1078 | RTR.00607 | | Lê Chân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2023 |
1079 | RTR.00608 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1080 | RTR.00608 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1081 | RTR.00609 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1082 | RTR.00609 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
1083 | RTR.00611 | | Trần Quốc Toản: Truyện tranh/ Nguyễn Huy Thắng; Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2024 |
1084 | RTR.00611 | | Trần Quốc Toản: Truyện tranh/ Nguyễn Huy Thắng; Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2024 |
1085 | RTR.00612 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Công nghệ: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1086 | RTR.00612 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Công nghệ: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1087 | RTR.00613 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Công nghệ: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1088 | RTR.00613 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Công nghệ: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1089 | RTR.00614 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Khoa học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1090 | RTR.00614 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Khoa học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1091 | RTR.00615 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Khoa học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1092 | RTR.00615 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Khoa học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1093 | RTR.00616 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Kĩ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1094 | RTR.00616 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Kĩ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1095 | RTR.00617 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Kĩ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1096 | RTR.00617 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Kĩ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1097 | RTR.00618 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Nghệ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1098 | RTR.00618 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Nghệ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1099 | RTR.00619 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Nghệ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1100 | RTR.00619 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Nghệ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1101 | RTR.00620 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Toán học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1102 | RTR.00620 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Toán học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1103 | RTR.006203 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mọi người lại khóc vì hạnh phúc?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1104 | RTR.006203 | | Những câu chuyện tò mò của bé - Tại sao mọi người lại khóc vì hạnh phúc?: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Linda Locke ; Minh hoạ: Chloe Chang ; Đặng Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1105 | RTR.00621 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Toán học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1106 | RTR.00621 | Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Toán học: Dành cho lứa tuổi 9+/ Jon Richards ; Bùi Phương Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1107 | RTR.00622 | May | Ông già Noel và cuộc phiêu lưu của đôi giày mới: Dành cho lứa tuổi 6+/ May | Kim Đồng | 2023 |
1108 | RTR.00622 | May | Ông già Noel và cuộc phiêu lưu của đôi giày mới: Dành cho lứa tuổi 6+/ May | Kim Đồng | 2023 |
1109 | RTR.00623 | May | Ông già Noel và cuộc phiêu lưu của đôi giày mới: Dành cho lứa tuổi 6+/ May | Kim Đồng | 2023 |
1110 | RTR.00623 | May | Ông già Noel và cuộc phiêu lưu của đôi giày mới: Dành cho lứa tuổi 6+/ May | Kim Đồng | 2023 |
1111 | RTR.00624 | Cook, Katie | Khác biệt cũng là điều bình thường - Chứng tự kỉ và tôi: 35 điều cần biết về tự kỉ: Sách dành cho người chăm sóc và trẻ tự kỉ từ 8-14 tuổi/ Katie Cook ; Đức Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1112 | RTR.00624 | Cook, Katie | Khác biệt cũng là điều bình thường - Chứng tự kỉ và tôi: 35 điều cần biết về tự kỉ: Sách dành cho người chăm sóc và trẻ tự kỉ từ 8-14 tuổi/ Katie Cook ; Đức Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1113 | RTR.00625 | Cook, Katie | Khác biệt cũng là điều bình thường - Chứng tự kỉ và tôi: 35 điều cần biết về tự kỉ: Sách dành cho người chăm sóc và trẻ tự kỉ từ 8-14 tuổi/ Katie Cook ; Đức Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1114 | RTR.00625 | Cook, Katie | Khác biệt cũng là điều bình thường - Chứng tự kỉ và tôi: 35 điều cần biết về tự kỉ: Sách dành cho người chăm sóc và trẻ tự kỉ từ 8-14 tuổi/ Katie Cook ; Đức Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1115 | RTR.00626 | Morpurgo, Michael | Bản nhạc của Mozart/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Michael Foreman ; Phan Thị Hoàn dịch | Kim Đồng | 2023 |
1116 | RTR.00626 | Morpurgo, Michael | Bản nhạc của Mozart/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Michael Foreman ; Phan Thị Hoàn dịch | Kim Đồng | 2023 |
1117 | RTR.00627 | Morpurgo, Michael | Bản nhạc của Mozart/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Michael Foreman ; Phan Thị Hoàn dịch | Kim Đồng | 2023 |
1118 | RTR.00627 | Morpurgo, Michael | Bản nhạc của Mozart/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Michael Foreman ; Phan Thị Hoàn dịch | Kim Đồng | 2023 |
1119 | RTR.00628 | | Tớ là Cá voi. Nhà tớ ở Mỏm Cá voi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thủy dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1120 | RTR.00628 | | Tớ là Cá voi. Nhà tớ ở Mỏm Cá voi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thủy dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1121 | RTR.00629 | | Tớ là Cá voi. Nhà tớ ở Mỏm Cá voi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thủy dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1122 | RTR.00629 | | Tớ là Cá voi. Nhà tớ ở Mỏm Cá voi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thủy dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1123 | RTR.00630 | | Tớ là Hải cẩu Lông mao. Nhà tớ ở Đảo Hải cẩu/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1124 | RTR.00630 | | Tớ là Hải cẩu Lông mao. Nhà tớ ở Đảo Hải cẩu/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1125 | RTR.00631 | | Tớ là Hải cẩu Lông mao. Nhà tớ ở Đảo Hải cẩu/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1126 | RTR.00631 | | Tớ là Hải cẩu Lông mao. Nhà tớ ở Đảo Hải cẩu/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1127 | RTR.00632 | Megumi Iwasa | Bạn thân mến! Tớ là Hươu cao cổ. Nhà tớ ở châu Phi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch | Lao động | 2021 |
1128 | RTR.00632 | Megumi Iwasa | Bạn thân mến! Tớ là Hươu cao cổ. Nhà tớ ở châu Phi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch | Lao động | 2021 |
1129 | RTR.00633 | Megumi Iwasa | Bạn thân mến! Tớ là Hươu cao cổ. Nhà tớ ở châu Phi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch | Lao động | 2021 |
1130 | RTR.00633 | Megumi Iwasa | Bạn thân mến! Tớ là Hươu cao cổ. Nhà tớ ở châu Phi/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch | Lao động | 2021 |
1131 | RTR.00634 | | Bé học chữ cái: Dành cho học sinh mẫu giáo/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc | Mỹ thuật | 2022 |
1132 | RTR.00634 | | Bé học chữ cái: Dành cho học sinh mẫu giáo/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc | Mỹ thuật | 2022 |
1133 | RTR.00635 | | Bé học chữ cái: Dành cho học sinh mẫu giáo/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc | Mỹ thuật | 2022 |
1134 | RTR.00635 | | Bé học chữ cái: Dành cho học sinh mẫu giáo/ Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc | Mỹ thuật | 2022 |
1135 | RTR.00636 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2024 |
1136 | RTR.00636 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2024 |
1137 | RTR.00637 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2024 |
1138 | RTR.00637 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2024 |
1139 | RTR.00638 | Wall, Jessie | Chú chó tưởng mình là mèo/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1140 | RTR.00638 | Wall, Jessie | Chú chó tưởng mình là mèo/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1141 | RTR.00639 | Wall, Jessie | Chú chó tưởng mình là mèo/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1142 | RTR.00639 | Wall, Jessie | Chú chó tưởng mình là mèo/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1143 | RTR.00640 | Wall, Jessie | Cô mèo tưởng mình là chó/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1144 | RTR.00640 | Wall, Jessie | Cô mèo tưởng mình là chó/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1145 | RTR.00641 | Wall, Jessie | Cô mèo tưởng mình là chó/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1146 | RTR.00641 | Wall, Jessie | Cô mèo tưởng mình là chó/ Jessie Wall; Emily Stanbury minh họa; Thanh Thảo dịch | Kim Đồng | 2023 |
1147 | RTR.00642 | | Hành trình của cá voi/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Christian Birmingham ; Trần Thị Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2023 |
1148 | RTR.00642 | | Hành trình của cá voi/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Christian Birmingham ; Trần Thị Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2023 |
1149 | RTR.00643 | | Hành trình của cá voi/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Christian Birmingham ; Trần Thị Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2023 |
1150 | RTR.00643 | | Hành trình của cá voi/ Michael Morpurgo ; Minh hoạ: Christian Birmingham ; Trần Thị Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2023 |
1151 | RTR.00644 | Liukas, Linda | Cuộc phiêu lưu vào thế giới lập trình: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1152 | RTR.00644 | Liukas, Linda | Cuộc phiêu lưu vào thế giới lập trình: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1153 | RTR.00645 | Liukas, Linda | Cuộc phiêu lưu vào thế giới lập trình: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1154 | RTR.00645 | Liukas, Linda | Cuộc phiêu lưu vào thế giới lập trình: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1155 | RTR.00646 | Liukas, Linda | Hành trình kì thú bên trong máy tính: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1156 | RTR.00646 | Liukas, Linda | Hành trình kì thú bên trong máy tính: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1157 | RTR.00647 | Liukas, Linda | Hành trình kì thú bên trong máy tính: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1158 | RTR.00647 | Liukas, Linda | Hành trình kì thú bên trong máy tính: Cho trẻ từ 5 tuổi trở lên/ Linda Liukas ; Dịch: Quỳnh Anh, Đức Anh | Kim Đồng | 2023 |
1159 | RTR.00648 | Bùi Tiểu Quyên | Hùm xám qua sông: Dành cho lứa tuổi 8+/ Bùi Tiểu Quyên ; Minh hoạ: Ngọc Châu | Kim Đồng | 2023 |
1160 | RTR.00648 | Bùi Tiểu Quyên | Hùm xám qua sông: Dành cho lứa tuổi 8+/ Bùi Tiểu Quyên ; Minh hoạ: Ngọc Châu | Kim Đồng | 2023 |
1161 | RTR.00649 | Bùi Tiểu Quyên | Hùm xám qua sông: Dành cho lứa tuổi 8+/ Bùi Tiểu Quyên ; Minh hoạ: Ngọc Châu | Kim Đồng | 2023 |
1162 | RTR.00649 | Bùi Tiểu Quyên | Hùm xám qua sông: Dành cho lứa tuổi 8+/ Bùi Tiểu Quyên ; Minh hoạ: Ngọc Châu | Kim Đồng | 2023 |
1163 | RTR.00650 | | Mặt trời luôn bên tôi | Kim Đồng | 2023 |
1164 | RTR.00650 | | Mặt trời luôn bên tôi | Kim Đồng | 2023 |
1165 | RTR.00651 | | Mặt trời luôn bên tôi | Kim Đồng | 2023 |
1166 | RTR.00651 | | Mặt trời luôn bên tôi | Kim Đồng | 2023 |
1167 | RTR.00652 | Tống Ngọc Hân | Mẹ ơi, con muốn bay: Dành cho lứa tuổi 9+/ Tống Ngọc Hân | Kim Đồng | 2022 |
1168 | RTR.00652 | Tống Ngọc Hân | Mẹ ơi, con muốn bay: Dành cho lứa tuổi 9+/ Tống Ngọc Hân | Kim Đồng | 2022 |
1169 | RTR.00653 | Tống Ngọc Hân | Mẹ ơi, con muốn bay: Dành cho lứa tuổi 9+/ Tống Ngọc Hân | Kim Đồng | 2022 |
1170 | RTR.00653 | Tống Ngọc Hân | Mẹ ơi, con muốn bay: Dành cho lứa tuổi 9+/ Tống Ngọc Hân | Kim Đồng | 2022 |
1171 | RTR.00658 | Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1172 | RTR.00658 | Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1173 | RTR.00659 | Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1174 | RTR.00659 | Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1175 | RTR.00660 | Gardner, Sally | Cậu bé tàng hình: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1176 | RTR.00660 | Gardner, Sally | Cậu bé tàng hình: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1177 | RTR.00661 | Gardner, Sally | Cậu bé tàng hình: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1178 | RTR.00661 | Gardner, Sally | Cậu bé tàng hình: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1179 | RTR.00662 | Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1180 | RTR.00662 | Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1181 | RTR.00663 | Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1182 | RTR.00663 | Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1183 | RTR.00664 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1184 | RTR.00664 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1185 | RTR.00665 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1186 | RTR.00665 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1187 | RTR.00666 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1188 | RTR.00666 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1189 | RTR.00667 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1190 | RTR.00667 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2022 |
1191 | RTR.00668 | | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | 2023 |
1192 | RTR.00668 | | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | 2023 |
1193 | RTR.00669 | | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | 2023 |
1194 | RTR.00669 | | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | 2023 |
1195 | RTR.00670 | | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | 2023 |
1196 | RTR.00670 | | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | 2023 |
1197 | RTR.00673 | Stone, Zara | Phụ nữ là tương lai của khoa học: Những bộ óc thiên tài định hình thế kỉ 21/ Zara Stone; Hà Quỳnh Như dịch | Kim Đồng | 2023 |
1198 | RTR.00673 | Stone, Zara | Phụ nữ là tương lai của khoa học: Những bộ óc thiên tài định hình thế kỉ 21/ Zara Stone; Hà Quỳnh Như dịch | Kim Đồng | 2023 |
1199 | RTR.00674 | Stone, Zara | Phụ nữ là tương lai của khoa học: Những bộ óc thiên tài định hình thế kỉ 21/ Zara Stone; Hà Quỳnh Như dịch | Kim Đồng | 2023 |
1200 | RTR.00674 | Stone, Zara | Phụ nữ là tương lai của khoa học: Những bộ óc thiên tài định hình thế kỉ 21/ Zara Stone; Hà Quỳnh Như dịch | Kim Đồng | 2023 |
1201 | RTR.00675 | La Fontaine, Jean De | Ngụ ngôn La Fontaine/ Jean De La Fontaine ; Chủ biên: Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý ; Huỳnh Lý, Nguyễn Đình, Tú Mỡ dịch | Kim Đồng | 2023 |
1202 | RTR.00675 | La Fontaine, Jean De | Ngụ ngôn La Fontaine/ Jean De La Fontaine ; Chủ biên: Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý ; Huỳnh Lý, Nguyễn Đình, Tú Mỡ dịch | Kim Đồng | 2023 |
1203 | RTR.00676 | La Fontaine, Jean De | Ngụ ngôn La Fontaine/ Jean De La Fontaine ; Chủ biên: Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý ; Huỳnh Lý, Nguyễn Đình, Tú Mỡ dịch | Kim Đồng | 2023 |
1204 | RTR.00676 | La Fontaine, Jean De | Ngụ ngôn La Fontaine/ Jean De La Fontaine ; Chủ biên: Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý ; Huỳnh Lý, Nguyễn Đình, Tú Mỡ dịch | Kim Đồng | 2023 |
1205 | RTR.00677 | Guillot, René | Tipiti Chim cổ đỏ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ René Guillot ; Vương Kiều dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Nhân | Kim Đồng | 2021 |
1206 | RTR.00677 | Guillot, René | Tipiti Chim cổ đỏ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ René Guillot ; Vương Kiều dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Nhân | Kim Đồng | 2021 |
1207 | RTR.00678 | Guillot, René | Tipiti Chim cổ đỏ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ René Guillot ; Vương Kiều dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Nhân | Kim Đồng | 2021 |
1208 | RTR.00678 | Guillot, René | Tipiti Chim cổ đỏ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ René Guillot ; Vương Kiều dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Nhân | Kim Đồng | 2021 |
1209 | RTR.006789 | Volant, Iris | Thể thao cổ đại: Lược sử thể thao và thi đấu: Dành cho mọi lứa tuổi/ Iris Volant ; Minh hoạ: Avalon Nuovo ; Khắc Hoàng dịch | Kim Đồng | 2021 |
1210 | RTR.006789 | Volant, Iris | Thể thao cổ đại: Lược sử thể thao và thi đấu: Dành cho mọi lứa tuổi/ Iris Volant ; Minh hoạ: Avalon Nuovo ; Khắc Hoàng dịch | Kim Đồng | 2021 |
1211 | RTR.00679 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21: Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1212 | RTR.00679 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21: Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1213 | RTR.00680 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21: Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1214 | RTR.00680 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21: Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1215 | RTR.00681 | Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1216 | RTR.00681 | Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1217 | RTR.00682 | Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1218 | RTR.00682 | Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
1219 | RTR.00683 | Vũ Thị Huyền Trang | Hái trăng trên đỉnh núi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2021 |
1220 | RTR.00683 | Vũ Thị Huyền Trang | Hái trăng trên đỉnh núi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2021 |
1221 | RTR.00684 | Vũ Thị Huyền Trang | Hái trăng trên đỉnh núi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2021 |
1222 | RTR.00684 | Vũ Thị Huyền Trang | Hái trăng trên đỉnh núi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2021 |
1223 | RTR.00685 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1224 | RTR.00685 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1225 | RTR.00686 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1226 | RTR.00686 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1227 | RTR.00687 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1228 | RTR.00687 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1229 | RTR.00688 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1230 | RTR.00688 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1231 | RTR.00689 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1232 | RTR.00689 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1233 | RTR.00690 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1234 | RTR.00690 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1235 | RTR.00691 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1236 | RTR.00691 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1237 | RTR.00692 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1238 | RTR.00692 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories: Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
1239 | RTR.00693 | Aesop | Những truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: Dành cho lứa tuổi 6+/ Kể: Blanche Winder ; Nguyễn Tú dịch | Kim Đồng | 2022 |
1240 | RTR.00693 | Aesop | Những truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: Dành cho lứa tuổi 6+/ Kể: Blanche Winder ; Nguyễn Tú dịch | Kim Đồng | 2022 |
1241 | RTR.00694 | Aesop | Những truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: Dành cho lứa tuổi 6+/ Kể: Blanche Winder ; Nguyễn Tú dịch | Kim Đồng | 2022 |
1242 | RTR.00694 | Aesop | Những truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: Dành cho lứa tuổi 6+/ Kể: Blanche Winder ; Nguyễn Tú dịch | Kim Đồng | 2022 |
1243 | RTR.00695 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Bí mật trong ngăn bàn | Kim Đồng | 2023 |
1244 | RTR.00695 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Bí mật trong ngăn bàn | Kim Đồng | 2023 |
1245 | RTR.00696 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Bí mật trong ngăn bàn | Kim Đồng | 2023 |
1246 | RTR.00696 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Bí mật trong ngăn bàn | Kim Đồng | 2023 |
1247 | RTR.00697 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Chiến công của thám tử Bun | Kim Đồng | 2023 |
1248 | RTR.00697 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Chiến công của thám tử Bun | Kim Đồng | 2023 |
1249 | RTR.00698 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Chiến công của thám tử Bun | Kim Đồng | 2023 |
1250 | RTR.00698 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Chiến công của thám tử Bun | Kim Đồng | 2023 |
1251 | RTR.00699 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Đi tìm kho báu | Kim Đồng | 2023 |
1252 | RTR.00699 | | Vui khoẻ mỗi ngày - Đi tìm kho báu | Kim Đồng | 2023 |
1253 | RTR.00701 | Tiểu Mạch Đông Thái | 100 kỹ năng tự bảo vệ bản thân cho trẻ - Ứng phó với nguy hiểm: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Tiểu Mạch Đông Thái ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1254 | RTR.00701 | Tiểu Mạch Đông Thái | 100 kỹ năng tự bảo vệ bản thân cho trẻ - Ứng phó với nguy hiểm: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Tiểu Mạch Đông Thái ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1255 | RTR.00702 | Tiểu Mạch Đông Thái | 100 kỹ năng tự bảo vệ bản thân cho trẻ - Ứng phó với thiên tai: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Tiểu Mạch Đông Thái ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1256 | RTR.00702 | Tiểu Mạch Đông Thái | 100 kỹ năng tự bảo vệ bản thân cho trẻ - Ứng phó với thiên tai: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Tiểu Mạch Đông Thái ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1257 | RTR.00704 | Nguyễn Quốc Vương | 65 bí kíp đọc sách dành cho mọi người - Để việc đọc trở thành lối sống/ Nguyễn Quốc Vương | Kim Đồng | 2024 |
1258 | RTR.00704 | Nguyễn Quốc Vương | 65 bí kíp đọc sách dành cho mọi người - Để việc đọc trở thành lối sống/ Nguyễn Quốc Vương | Kim Đồng | 2024 |
1259 | RTR.00705 | Esbaum, Jill | Angry birds - Bách khoa thư về rừng mưa nhiệt đới: Dành cho trẻ từ 6 tuổi/ Jill Esbaum ; Huyền Linh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2018 |
1260 | RTR.00705 | Esbaum, Jill | Angry birds - Bách khoa thư về rừng mưa nhiệt đới: Dành cho trẻ từ 6 tuổi/ Jill Esbaum ; Huyền Linh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2018 |
1261 | RTR.00706 | Esbaum, Jill | Angry birds - Bách khoa thư về thế giới xung quanh: Cuộc phiêu lưu tìm hiểu thế giới xung quanh/ Jill Esbaum ; Ngọc Thanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2019 |
1262 | RTR.00706 | Esbaum, Jill | Angry birds - Bách khoa thư về thế giới xung quanh: Cuộc phiêu lưu tìm hiểu thế giới xung quanh/ Jill Esbaum ; Ngọc Thanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2019 |
1263 | RTR.00707 | Tůma, Tomáš | Atlas thế giới: Khám phá các châu lục và đại dượng qua bảy tấm bản đồ mở rộng: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Tomáš Tůma ; Linh Chi dịch | Thanh niên | 2023 |
1264 | RTR.00707 | Tůma, Tomáš | Atlas thế giới: Khám phá các châu lục và đại dượng qua bảy tấm bản đồ mở rộng: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Tomáš Tůma ; Linh Chi dịch | Thanh niên | 2023 |
1265 | RTR.00708 | | Bách khoa về Thế giới động vật/ Đăng Khôi | Phụ nữ | 2024 |
1266 | RTR.00708 | | Bách khoa về Thế giới động vật/ Đăng Khôi | Phụ nữ | 2024 |
1267 | RTR.00709 | Kim Hankinson | Biệt đội khoa học - Nấp ở đâu?: Stem 6+/ Kim Hankinson ; Kim Ngưu dịch | Phụ nữ | 2023 |
1268 | RTR.00709 | Kim Hankinson | Biệt đội khoa học - Nấp ở đâu?: Stem 6+/ Kim Hankinson ; Kim Ngưu dịch | Phụ nữ | 2023 |
1269 | RTR.00711 | Williams, Rachel | Chậm lại nào!: Ngắm nhìn những khoảnh khắc thiên nhiên kì diệu: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Rachel Williams ; Minh hoạ: Freya Hartas ; Phương Chi dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
1270 | RTR.00711 | Williams, Rachel | Chậm lại nào!: Ngắm nhìn những khoảnh khắc thiên nhiên kì diệu: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Rachel Williams ; Minh hoạ: Freya Hartas ; Phương Chi dịch | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
1271 | RTR.00712 | Lebeaume, Joël | Chúng vận hành như thế nào?: 250 sản phẩm của hôm nay và ngày mai: Dành cho lứa tuổi 9+/ Joël Lebeaume, Clément Lebeaume ; Minh hoạ: Didier Balicevic... ; Dịch: Hoàng Thanh Thuỷ, Phạm Vũ Lộc | Kim Đồng | 2022 |
1272 | RTR.00712 | Lebeaume, Joël | Chúng vận hành như thế nào?: 250 sản phẩm của hôm nay và ngày mai: Dành cho lứa tuổi 9+/ Joël Lebeaume, Clément Lebeaume ; Minh hoạ: Didier Balicevic... ; Dịch: Hoàng Thanh Thuỷ, Phạm Vũ Lộc | Kim Đồng | 2022 |
1273 | RTR.00713 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Chim: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Dịch: Quốc Tuấn, Huy Toàn | Kim Đồng | 2024 |
1274 | RTR.00713 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Chim: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Dịch: Quốc Tuấn, Huy Toàn | Kim Đồng | 2024 |
1275 | RTR.00714 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Đại dương: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Lê Thanh Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Tín h.đ. | Kim Đồng | 2024 |
1276 | RTR.00714 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Đại dương: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Lê Thanh Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Tín h.đ. | Kim Đồng | 2024 |
1277 | RTR.00715 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Động vật: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2022 |
1278 | RTR.00715 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Động vật: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2022 |
1279 | RTR.00716 | Esbaum, Jill | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Những câu hỏi thế nào: Dành cho lứa tuổi 5+/ Jill Esbaum ; Lê Hồng Mai dịch | Kim Đồng | 2024 |
1280 | RTR.00716 | Esbaum, Jill | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Những câu hỏi thế nào: Dành cho lứa tuổi 5+/ Jill Esbaum ; Lê Hồng Mai dịch | Kim Đồng | 2024 |
1281 | RTR.00717 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Khủng long: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: Franco Tempesta ; Nguyễn Thị Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1282 | RTR.00717 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Khủng long: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: Franco Tempesta ; Nguyễn Thị Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2023 |
1283 | RTR.00718 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Vũ trụ: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: David A. Aguilar ; Dịch: Đặng Tuấn Duy, Nguyễn Thị Thu Trang | Kim Đồng | 2023 |
1284 | RTR.00718 | Hughes, Catherine D. | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Vũ trụ: Dành cho lứa tuổi 5+/ Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: David A. Aguilar ; Dịch: Đặng Tuấn Duy, Nguyễn Thị Thu Trang | Kim Đồng | 2023 |
1285 | RTR.00719 | Marse, Thierry | Cẩm nang về khẩu vị lành mạnh/ Thierry Marse b.s. ; Minh hoạ: Laure Monloubou ; Dương Khánh Hoàng biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1286 | RTR.00719 | Marse, Thierry | Cẩm nang về khẩu vị lành mạnh/ Thierry Marse b.s. ; Minh hoạ: Laure Monloubou ; Dương Khánh Hoàng biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1287 | RTR.00720 | Cymes, Michel | Cẩm nang về sức khoẻ thân thể: Dành cho cả trẻ em và cha mẹ/ Michel Cymes b.s. ; Minh hoạ: Laure Monloubou ; Dương Khánh Hoàng biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1288 | RTR.00720 | Cymes, Michel | Cẩm nang về sức khoẻ thân thể: Dành cho cả trẻ em và cha mẹ/ Michel Cymes b.s. ; Minh hoạ: Laure Monloubou ; Dương Khánh Hoàng biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1289 | RTR.00721 | Grimbert, Philippe | Cẩm nang về sức khoẻ tinh thần: Dành cho cả trẻ em và cha mẹ/ Philippe Grimbert b.s. ; Minh hoạ: Laure Monloubou ; Dương Khánh Hoàng biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1290 | RTR.00721 | Grimbert, Philippe | Cẩm nang về sức khoẻ tinh thần: Dành cho cả trẻ em và cha mẹ/ Philippe Grimbert b.s. ; Minh hoạ: Laure Monloubou ; Dương Khánh Hoàng biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1291 | RTR.00722 | Avison, Brigid | Bụng em sôi ùng ục và những câu hỏi khác về cơ thể người/ Brigid Avison ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Ruby Green... | Dân trí | 2022 |
1292 | RTR.00722 | Avison, Brigid | Bụng em sôi ùng ục và những câu hỏi khác về cơ thể người/ Brigid Avison ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Ruby Green... | Dân trí | 2022 |
1293 | RTR.00723 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Cá mọc chân và những câu hỏi khác về thời tiền sử/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1294 | RTR.00723 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Cá mọc chân và những câu hỏi khác về thời tiền sử/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1295 | RTR.00724 | Stott, Carole | Các ngôi sao nhấp nháy và những câu hỏi khác về vũ trụ/ Carole Stott ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1296 | RTR.00724 | Stott, Carole | Các ngôi sao nhấp nháy và những câu hỏi khác về vũ trụ/ Carole Stott ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1297 | RTR.00725 | Charman, Andrew | Chim Dodo tuyệt chủng và những câu hỏi khác về các loài động vật nguy cấp và đã tuyệt chủng/ Andrew Charman ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: John Butler... | Dân trí | 2022 |
1298 | RTR.00725 | Charman, Andrew | Chim Dodo tuyệt chủng và những câu hỏi khác về các loài động vật nguy cấp và đã tuyệt chủng/ Andrew Charman ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: John Butler... | Dân trí | 2022 |
1299 | RTR.00726 | Sean Callery | Em muốn biết vì sao: có lỗ thủng trên bầu trời và những câu hỏi khác về môi trường/ Sean Callery; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1300 | RTR.00726 | Sean Callery | Em muốn biết vì sao: có lỗ thủng trên bầu trời và những câu hỏi khác về môi trường/ Sean Callery; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1301 | RTR.00727 | Greenwood, Rosie | Columbus vượt đại dương và những câu hỏi khác về các nhà thám hiểm/ Rosie Greenwood ; Nguyễn Chí Tuyến dịch ; Minh hoạ: Marion Appleton... | Dân trí | 2022 |
1302 | RTR.00727 | Greenwood, Rosie | Columbus vượt đại dương và những câu hỏi khác về các nhà thám hiểm/ Rosie Greenwood ; Nguyễn Chí Tuyến dịch ; Minh hoạ: Marion Appleton... | Dân trí | 2022 |
1303 | RTR.00728 | Taylor, Barbara | Dây kéo có răng và những câu hỏi khác về các phát minh/ Barbara Taylor ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Susanna Addario... | Dân trí | 2022 |
1304 | RTR.00728 | Taylor, Barbara | Dây kéo có răng và những câu hỏi khác về các phát minh/ Barbara Taylor ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Susanna Addario... | Dân trí | 2022 |
1305 | RTR.00729 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Đỉnh núi có tuyết phủ và những câu hỏi khác về đồi núi/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1306 | RTR.00729 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Đỉnh núi có tuyết phủ và những câu hỏi khác về đồi núi/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1307 | RTR.00730 | Parker, Steve | Đường hầm hình tròn và những câu hỏi khác về các công trình xây dựng/ Steve Parker ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Mark Bergin... | Dân trí | 2022 |
1308 | RTR.00730 | Parker, Steve | Đường hầm hình tròn và những câu hỏi khác về các công trình xây dựng/ Steve Parker ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Mark Bergin... | Dân trí | 2022 |
1309 | RTR.00731 | Ganeri, Anita | Em muốn biết vì sao gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey, Tony Kenyon | Dân trí | 2022 |
1310 | RTR.00731 | Ganeri, Anita | Em muốn biết vì sao gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey, Tony Kenyon | Dân trí | 2022 |
1311 | RTR.00732 | Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non/ Jenny Wood ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: John Butler... | Dân trí | 2022 |
1312 | RTR.00732 | Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non/ Jenny Wood ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: John Butler... | Dân trí | 2022 |
1313 | RTR.00733 | O'Neill, Amanda | Em muốn biết vì sao: Ngỗng trời bay xa và những câu hỏi khác về chim chóc/ Amanda O'Neill ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1314 | RTR.00733 | O'Neill, Amanda | Em muốn biết vì sao: Ngỗng trời bay xa và những câu hỏi khác về chim chóc/ Amanda O'Neill ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1315 | RTR.00734 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Ngựa và những câu hỏi khác về ngựa/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1316 | RTR.00734 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Ngựa và những câu hỏi khác về ngựa/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1317 | RTR.00735 | MacDonnald, Fiona | Em muốn biết vì sao: Người Hy Lạp xây đền thờ và những câu hỏi khác về Hy Lạp cổ đại/ Fiona MacDonnald ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1318 | RTR.00735 | MacDonnald, Fiona | Em muốn biết vì sao: Người Hy Lạp xây đền thờ và những câu hỏi khác về Hy Lạp cổ đại/ Fiona MacDonnald ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1319 | RTR.00736 | O'Neill, Amanda | Nhện giăng tơ và những câu hỏi khác về các loài côn trùng/ Amanda O'Neill ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1320 | RTR.00736 | O'Neill, Amanda | Nhện giăng tơ và những câu hỏi khác về các loài côn trùng/ Amanda O'Neill ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1321 | RTR.00737 | Steele, Philip | Em muốn biết vì sao: Pháo đài có hào bao quanh và những câu hỏi khác về ngày xưa/ Philip Steele ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1322 | RTR.00737 | Steele, Philip | Em muốn biết vì sao: Pháo đài có hào bao quanh và những câu hỏi khác về ngày xưa/ Philip Steele ; Hồng Vỹ dịch | Dân trí | 2022 |
1323 | RTR.00738 | Paker, Josephine | Sáo có lỗ và những câu hỏi khác về âm nhạc/ Josephine Paker ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Peter Dennis... | Dân trí | 2022 |
1324 | RTR.00738 | Paker, Josephine | Sáo có lỗ và những câu hỏi khác về âm nhạc/ Josephine Paker ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Peter Dennis... | Dân trí | 2022 |
1325 | RTR.00739 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Martin Camm... | Dân trí | 2022 |
1326 | RTR.00739 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Martin Camm... | Dân trí | 2022 |
1327 | RTR.00740 | Gaff, Jackie | Thông có lá kim và những câu hỏi khác về rừng cây/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1328 | RTR.00740 | Gaff, Jackie | Thông có lá kim và những câu hỏi khác về rừng cây/ Jackie Gaff ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1329 | RTR.00741 | Taylor, Barbara | Xà phòng tạo bọt và những câu hỏi khác về khoa học/ Barbara Taylor ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1330 | RTR.00741 | Taylor, Barbara | Xà phòng tạo bọt và những câu hỏi khác về khoa học/ Barbara Taylor ; Hồng Vỹ dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2022 |
1331 | RTR.00742 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Côn trùng/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1332 | RTR.00742 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Côn trùng/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1333 | RTR.00743 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Động vật/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hà Như Hoa dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1334 | RTR.00743 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Động vật/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hà Như Hoa dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1335 | RTR.00744 | Allaby, Michael | Hành trình khám phá: Môi trường/ Michael Allaby ; Ngọc Mỹ dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1336 | RTR.00744 | Allaby, Michael | Hành trình khám phá: Môi trường/ Michael Allaby ; Ngọc Mỹ dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1337 | RTR.00745 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Thực vật/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1338 | RTR.00745 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Thực vật/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch | Mỹ thuật | 2023 |
1339 | RTR.00746 | | Hành trình sáng tạo chữ quốc ngữ/ Lời: Phạm Thị Kiều Ly ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
1340 | RTR.00746 | | Hành trình sáng tạo chữ quốc ngữ/ Lời: Phạm Thị Kiều Ly ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
1341 | RTR.00747 | | Hiểu về hoá học, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần, Diêu Nhẫm Phú ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Alian dịch. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1342 | RTR.00747 | | Hiểu về hoá học, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần, Diêu Nhẫm Phú ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Alian dịch. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1343 | RTR.00748 | | Hiểu về hoá học, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần, Diêu Nhẫm Phú ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Trịnh Chí Bằng h.đ. ; Alian dịch. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
1344 | RTR.00748 | | Hiểu về hoá học, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần, Diêu Nhẫm Phú ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Trịnh Chí Bằng h.đ. ; Alian dịch. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
1345 | RTR.00750 | | Hiểu về vật lí, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Quách Thanh Bằng h.đ. ; Alian dịch. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
1346 | RTR.00750 | | Hiểu về vật lí, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Quách Thanh Bằng h.đ. ; Alian dịch. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
1347 | RTR.00751 | Boardman, Adam Allsuch | Hồ sơ về UFO bằng tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Adam Allsuch Boardman ; Phạm Đỗ Minh Quân dịch | Kim Đồng | 2023 |
1348 | RTR.00751 | Boardman, Adam Allsuch | Hồ sơ về UFO bằng tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Adam Allsuch Boardman ; Phạm Đỗ Minh Quân dịch | Kim Đồng | 2023 |
1349 | RTR.00752 | | Động vật kì thú: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1350 | RTR.00752 | | Động vật kì thú: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1351 | RTR.00753 | | Thiên nhiên huyền diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1352 | RTR.00753 | | Thiên nhiên huyền diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1353 | RTR.00754 | | Thực vật muôn màu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1354 | RTR.00754 | | Thực vật muôn màu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1355 | RTR.00755 | | Vật lí hoá học đâu có khó: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1356 | RTR.00755 | | Vật lí hoá học đâu có khó: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1357 | RTR.00756 | Kecir-Lepetit, Emmanuelle | Khám phá quốc kì trên thế giới: Khám phá lịch sử và văn hoá các nước. Giải thích về 194 quốc kì trên thế giới. Hơn 250 hình dán: Dành cho lứa tuổi 7+/ Emmanuelle Kecir-Lepetit, Claire Wortemann ; Dịch: Minh Nguyệt, Thu Huế | Kim Đồng | 2020 |
1358 | RTR.00756 | Kecir-Lepetit, Emmanuelle | Khám phá quốc kì trên thế giới: Khám phá lịch sử và văn hoá các nước. Giải thích về 194 quốc kì trên thế giới. Hơn 250 hình dán: Dành cho lứa tuổi 7+/ Emmanuelle Kecir-Lepetit, Claire Wortemann ; Dịch: Minh Nguyệt, Thu Huế | Kim Đồng | 2020 |
1359 | RTR.00758 | | Trang phục cổ truyền khắp năm châu: Lời tụng ca dành cho lễ phục: Dành cho lứa tuổi 8+/ Lời: Giovanna Alessio ; Minh hoạ: Chaaya Prabhat ; Kiều Nga dịch | Kim Đồng | 2023 |
1360 | RTR.00758 | | Trang phục cổ truyền khắp năm châu: Lời tụng ca dành cho lễ phục: Dành cho lứa tuổi 8+/ Lời: Giovanna Alessio ; Minh hoạ: Chaaya Prabhat ; Kiều Nga dịch | Kim Đồng | 2023 |
1361 | RTR.00759 | Hải Phạm | Khám phá thế giới kỳ bí - Thế giới đại dương: Cho bé 6+/ Hải Phạm | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1362 | RTR.00759 | Hải Phạm | Khám phá thế giới kỳ bí - Thế giới đại dương: Cho bé 6+/ Hải Phạm | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1363 | RTR.0076 | Simon, Philippe | Kì quan thế giới: Dành cho lứa tuổi 9+/ Lời: Philippe Simon, Marie-Laure Bouet ; Vũ Đức Tâm dịch ; Minh hoạ: M. Cappon... | Kim Đồng | 2023 |
1364 | RTR.0076 | Simon, Philippe | Kì quan thế giới: Dành cho lứa tuổi 9+/ Lời: Philippe Simon, Marie-Laure Bouet ; Vũ Đức Tâm dịch ; Minh hoạ: M. Cappon... | Kim Đồng | 2023 |
1365 | RTR.00760 | Hải Phạm | Khám phá thế giới kỳ bí - Thế giới tiền sử: Cho bé 6+/ Hải Phạm | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1366 | RTR.00760 | Hải Phạm | Khám phá thế giới kỳ bí - Thế giới tiền sử: Cho bé 6+/ Hải Phạm | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1367 | RTR.00761 | Weltmann, Anna | Khám phá Toán học thú vị quanh ta/ Anna Weltmann, Paul Boston ; Thuỳ Dương dịch ; Lan Anh h.đ. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1368 | RTR.00761 | Weltmann, Anna | Khám phá Toán học thú vị quanh ta/ Anna Weltmann, Paul Boston ; Thuỳ Dương dịch ; Lan Anh h.đ. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1369 | RTR.00763 | Rooney, Anne | Lược sử sự sống bằng hình - Tiến hoá diệu kì: Dành cho lứa tuổi 10+/ Anne Rooney ; Minh hoạ: Natalie Hughe ; Alian dịch | Kim Đồng | 2022 |
1370 | RTR.00763 | Rooney, Anne | Lược sử sự sống bằng hình - Tiến hoá diệu kì: Dành cho lứa tuổi 10+/ Anne Rooney ; Minh hoạ: Natalie Hughe ; Alian dịch | Kim Đồng | 2022 |
1371 | RTR.00764 | Rooney, Anne | Lược sử Trái đất bằng hình - Từ cát bụi đến đô thị hiện đại: Dành cho lứa tuổi 10+/ Anne Rooney ; Minh hoạ: Margarida Esteves ; Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2022 |
1372 | RTR.00764 | Rooney, Anne | Lược sử Trái đất bằng hình - Từ cát bụi đến đô thị hiện đại: Dành cho lứa tuổi 10+/ Anne Rooney ; Minh hoạ: Margarida Esteves ; Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2022 |
1373 | RTR.00765 | | Bách khoa cơ thể người: Mở mang kiến thức, khơi dậy tiềm năng/ Hoài Nha dịch | Dân trí | 2022 |
1374 | RTR.00765 | | Bách khoa cơ thể người: Mở mang kiến thức, khơi dậy tiềm năng/ Hoài Nha dịch | Dân trí | 2022 |
1375 | RTR.00766 | Bingham, Caroline | Bách khoa khủng long: Mở mang kiến thức, khơi dậy tiềm năng/ Caroline Bingham ; Nguyễn Thị Minh Nguyệt dịch | Dân trí | 2022 |
1376 | RTR.00766 | Bingham, Caroline | Bách khoa khủng long: Mở mang kiến thức, khơi dậy tiềm năng/ Caroline Bingham ; Nguyễn Thị Minh Nguyệt dịch | Dân trí | 2022 |
1377 | RTR.00767 | | Bách khoa tự nhiên: Mở mang kiến thức, khơi dậy tiềm năng/ Tùng Ca dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2022 |
1378 | RTR.00767 | | Bách khoa tự nhiên: Mở mang kiến thức, khơi dậy tiềm năng/ Tùng Ca dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2022 |
1379 | RTR.00768 | Barfield, Mike | Một ngày trong đời của con lười, con ngươi và con người: Một cuốn sách hay-ho và hài-hước về sự sống trên trái đất: Dành cho lứa tuổi 8+/ Mike Barfield, Jess Bradley ; Duy Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1380 | RTR.00768 | Barfield, Mike | Một ngày trong đời của con lười, con ngươi và con người: Một cuốn sách hay-ho và hài-hước về sự sống trên trái đất: Dành cho lứa tuổi 8+/ Mike Barfield, Jess Bradley ; Duy Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1381 | RTR.00769 | Barfield, Mike | Một ngày trong đời của người hang, nữ hoàng và anh em họ hàng: Lịch sử dưới góc nhìn chưa từng có trước đây: Dành cho lứa tuổi 8+/ Mike Barfield, Jess Bradley ; Duy Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1382 | RTR.00769 | Barfield, Mike | Một ngày trong đời của người hang, nữ hoàng và anh em họ hàng: Lịch sử dưới góc nhìn chưa từng có trước đây: Dành cho lứa tuổi 8+/ Mike Barfield, Jess Bradley ; Duy Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1383 | RTR.00770 | | Nghệ thuật Việt Nam = Vietnamese art/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quân...; Ảnh: Nguyễn Văn Cự, Đoàn Đức Thành, Lê Quốc Việt | Kim Đồng | 2023 |
1384 | RTR.00770 | | Nghệ thuật Việt Nam = Vietnamese art/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quân...; Ảnh: Nguyễn Văn Cự, Đoàn Đức Thành, Lê Quốc Việt | Kim Đồng | 2023 |
1385 | RTR.00771 | Kinchoi Lam | Người du mục: Cuộc sống nay đây mai đó: Dành cho lứa tuổi 7+/ Kinchoi Lam ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2023 |
1386 | RTR.00771 | Kinchoi Lam | Người du mục: Cuộc sống nay đây mai đó: Dành cho lứa tuổi 7+/ Kinchoi Lam ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2023 |
1387 | RTR.00772 | Hall, Ashley | Nghiên cứu hóa thạch - Xương khủng long, Động vật cổ đại và Thời tiền sử/ Hilary Statum; Hoàng Phương Thảo dịch | Trẻ | 2023 |
1388 | RTR.00772 | Hall, Ashley | Nghiên cứu hóa thạch - Xương khủng long, Động vật cổ đại và Thời tiền sử/ Hilary Statum; Hoàng Phương Thảo dịch | Trẻ | 2023 |
1389 | RTR.00775 | La Croix, Séverine de | Nhiệm vụ bảo vệ đại dương/ Séverine de La Croix ; Minh hoạ: Laurent Audouin ; Phạm Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1390 | RTR.00775 | La Croix, Séverine de | Nhiệm vụ bảo vệ đại dương/ Séverine de La Croix ; Minh hoạ: Laurent Audouin ; Phạm Thị Thanh Vân dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1391 | RTR.00777 | La Croix, Séverine de | Nhiệm vụ bảo vệ rừng/ Séverine de La Croix ; Minh hoạ: Laurent Audouin ; Trần Thị Huế dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1392 | RTR.00777 | La Croix, Séverine de | Nhiệm vụ bảo vệ rừng/ Séverine de La Croix ; Minh hoạ: Laurent Audouin ; Trần Thị Huế dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1393 | RTR.00778 | Sao Hôm | Những cánh chim hoang dã - 45 loài chim đẹp Việt Nam: Dành cho lứa tuổi 7+/ Lời, ảnh: Sao Hôm | Kim Đồng | 2022 |
1394 | RTR.00778 | Sao Hôm | Những cánh chim hoang dã - 45 loài chim đẹp Việt Nam: Dành cho lứa tuổi 7+/ Lời, ảnh: Sao Hôm | Kim Đồng | 2022 |
1395 | RTR.00779 | Gifford, Clive | Những vệ sĩ của hành tinh - Cách để trở thành một người hùng bảo vệ hệ sinh thái: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Clive Gifford ; Minh hoạ: Jonathan Woodward ; Minh Trang dịch | Thanh niên | 2022 |
1396 | RTR.00779 | Gifford, Clive | Những vệ sĩ của hành tinh - Cách để trở thành một người hùng bảo vệ hệ sinh thái: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Clive Gifford ; Minh hoạ: Jonathan Woodward ; Minh Trang dịch | Thanh niên | 2022 |
1397 | RTR.00780 | Finer, Nadia | Rụt rè mà dạn dĩ: Khi rụt rè cũng là một loại siêu năng lực/ Nadia Finer b.s. ; Minh hoạ: Sara Thielher ; Kim Oanh dịch | Dân trí | 2023 |
1398 | RTR.00780 | Finer, Nadia | Rụt rè mà dạn dĩ: Khi rụt rè cũng là một loại siêu năng lực/ Nadia Finer b.s. ; Minh hoạ: Sara Thielher ; Kim Oanh dịch | Dân trí | 2023 |
1399 | RTR.00781 | Baker, Laura | Sinh học cho trẻ tò mò: Khám phá thế giới sống kì diệu!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Baker ; Minh hoạ: Alex Foster ; Đinh Ngọc Mai dịch | Kim Đồng | 2022 |
1400 | RTR.00781 | Baker, Laura | Sinh học cho trẻ tò mò: Khám phá thế giới sống kì diệu!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Baker ; Minh hoạ: Alex Foster ; Đinh Ngọc Mai dịch | Kim Đồng | 2022 |
1401 | RTR.00782 | Dodd, Emily | Tại sao máu màu đỏ?: Với 200 câu hỏi đáng kinh ngạc về cơ thể người: Dành cho độ tuổi 6-12/ Emily Dodd ; Minh hoạ: Dan Crisp, Arran Lewis ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1402 | RTR.00782 | Dodd, Emily | Tại sao máu màu đỏ?: Với 200 câu hỏi đáng kinh ngạc về cơ thể người: Dành cho độ tuổi 6-12/ Emily Dodd ; Minh hoạ: Dan Crisp, Arran Lewis ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1403 | RTR.00783 | Võ Thị Mai Chi | Thảo Cầm Viên Sài Gòn - Kho báu trong lòng thành phố/ Võ Thị Mai Chi b.s. ; Ảnh: Kan Nguyễn, Mai Chi ; H.đ.: Hoàng Thu Thảo... | Nxb. Trẻ | 2024 |
1404 | RTR.00783 | Võ Thị Mai Chi | Thảo Cầm Viên Sài Gòn - Kho báu trong lòng thành phố/ Võ Thị Mai Chi b.s. ; Ảnh: Kan Nguyễn, Mai Chi ; H.đ.: Hoàng Thu Thảo... | Nxb. Trẻ | 2024 |
1405 | RTR.00784 | Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Đa dạng sinh học/ Julie Lardon; Yohan Colombié Vivès minh họa; Thu Huế dịch | Kim Đồng | 2022 |
1406 | RTR.00784 | Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Đa dạng sinh học/ Julie Lardon; Yohan Colombié Vivès minh họa; Thu Huế dịch | Kim Đồng | 2022 |
1407 | RTR.00785 | Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Định cư trên mặt trăng/ Julie Lardon; Sylvie Serprix minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2022 |
1408 | RTR.00785 | Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Định cư trên mặt trăng/ Julie Lardon; Sylvie Serprix minh họa; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2022 |
1409 | RTR.00786 | Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Mạng xã hội: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Maria-Anne Wachnicki ; Phương Thy dịch | Kim Đồng | 2022 |
1410 | RTR.00786 | Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Mạng xã hội: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Maria-Anne Wachnicki ; Phương Thy dịch | Kim Đồng | 2022 |
1411 | RTR.00787 | Lardon, Julie | Những đô thị trong tương lai: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Sarah Velha ; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2022 |
1412 | RTR.00787 | Lardon, Julie | Những đô thị trong tương lai: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Sarah Velha ; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2022 |
1413 | RTR.00788 | | Nuôi nhân loại | Kim Đồng | 2023 |
1414 | RTR.00788 | | Nuôi nhân loại | Kim Đồng | 2023 |
1415 | RTR.00790 | Farndon, John | Theo chân người tí hon - Khám phá cơ thể người: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John Farndon ; Minh hoạ: Tim Hutchinson ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
1416 | RTR.00790 | Farndon, John | Theo chân người tí hon - Khám phá cơ thể người: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John Farndon ; Minh hoạ: Tim Hutchinson ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
1417 | RTR.00791 | Farndon, John | Theo chân người tí hon - Khám phá khoa học kỹ thuật: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John Farndon ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
1418 | RTR.00791 | Farndon, John | Theo chân người tí hon - Khám phá khoa học kỹ thuật: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John Farndon ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
1419 | RTR.00792 | Farndon, John | Theo chân người tí hon - Khám phá Trái Đất: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John Farndon ; Minh hoạ: Tim Hutchinson ; Dịch: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Minh | Lao động | 2022 |
1420 | RTR.00792 | Farndon, John | Theo chân người tí hon - Khám phá Trái Đất: Dành cho trẻ độ tuổi 9+/ John Farndon ; Minh hoạ: Tim Hutchinson ; Dịch: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Minh | Lao động | 2022 |
1421 | RTR.00793 | | Thần thoại trong 20 kiệt tác nghệ thuật | Kim Đồng | 2023 |
1422 | RTR.00793 | | Thần thoại trong 20 kiệt tác nghệ thuật | Kim Đồng | 2023 |
1423 | RTR.00794 | | Hiểu về vật lí, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Quách Thanh Bằng h.đ. ; Alian dịch. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1424 | RTR.00794 | | Hiểu về vật lí, đạt điểm 10 không khó!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lời: Hồ Diệu Phần ; Tranh: Trần Ngạn Linh ; Quách Thanh Bằng h.đ. ; Alian dịch. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1425 | RTR.00795 | | Tớ muốn biết tuốt! - Những bài học thú vị về lịch sử và địa lý: Các nhân vật nổi tiếng. Các sự kiện quan trọng. Những danh lam thắng cảnh/ Lời: Rose Uy ; Tranh: Viola Massarenti ; Tiêu Linh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1426 | RTR.00795 | | Tớ muốn biết tuốt! - Những bài học thú vị về lịch sử và địa lý: Các nhân vật nổi tiếng. Các sự kiện quan trọng. Những danh lam thắng cảnh/ Lời: Rose Uy ; Tranh: Viola Massarenti ; Tiêu Linh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1427 | RTR.00796 | Boardman, Adam Allsuch | Trang sử huyền ảo - Điện ảnh: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Adam Allsuch Boardman ; Hoàng Thi dịch ; Trần Khánh Hưng h.đ. | Kim Đồng | 2023 |
1428 | RTR.00796 | Boardman, Adam Allsuch | Trang sử huyền ảo - Điện ảnh: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Adam Allsuch Boardman ; Hoàng Thi dịch ; Trần Khánh Hưng h.đ. | Kim Đồng | 2023 |
1429 | RTR.00797 | | 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về âm nhạc: = 100 things to know about music: Dành cho trẻ từ 6-15 tuổi/ Lời: Jerome Martin, Alice James, Lan Cook, Alex Frith ; Minh hoạ: Federico Mariani... ; Thu Trang dịch | Thanh niên | 2023 |
1430 | RTR.00797 | | 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về âm nhạc: = 100 things to know about music: Dành cho trẻ từ 6-15 tuổi/ Lời: Jerome Martin, Alice James, Lan Cook, Alex Frith ; Minh hoạ: Federico Mariani... ; Thu Trang dịch | Thanh niên | 2023 |
1431 | RTR.00798 | | Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
1432 | RTR.00798 | | Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
1433 | RTR.00799 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
1434 | RTR.00799 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
1435 | RTR.00800 | | Tung cánh trong không trung - Con người chinh phục bầu trời: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
1436 | RTR.00800 | | Tung cánh trong không trung - Con người chinh phục bầu trời: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
1437 | RTR.0081 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Số đếm vui nhộn: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1438 | RTR.0081 | | Những kiến thức đầu đời cho bé - Số đếm vui nhộn: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lưu Kính Dư ch.b. ; Hà Giang dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1439 | RTR.0083 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Thỏ hồng viêm họng/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
1440 | RTR.0083 | Mai Phùng | Không sợ bệnh viện - Thỏ hồng viêm họng/ Mai Phùng viết lời; Linh Vương vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
1441 | RTR.0094 | | Kể chuyện về 20 kiệt tác nghệ thuật | Kim Đồng | 2023 |
1442 | RTR.0094 | | Kể chuyện về 20 kiệt tác nghệ thuật | Kim Đồng | 2023 |
1443 | RTR.0776 | La Croix, Séverine de | Nhiệm vụ bảo vệ khí hậu/ Séverine de La Croix ; Minh hoạ: Laurent AuDouin, Thérèse Bonté ; Tố Nga dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1444 | RTR.0776 | La Croix, Séverine de | Nhiệm vụ bảo vệ khí hậu/ Séverine de La Croix ; Minh hoạ: Laurent AuDouin, Thérèse Bonté ; Tố Nga dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |